Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lót ổ

Accouver
Lót cho
accouver une poule
trứng lót
nichet

Xem thêm các từ khác

  • Lô-cốt

    Blockhaus
  • Lô-ga-rít

    (toán học) logarithme
  • Lô-gích học

    Logique
  • Lô-tô

    Cờ lô-tô loto
  • Lô gích

    Logique
  • Lô hội

    (thực vật học) aloès
  • Lô nhô

    Nombreux et de hauteurs inégales Cây cối lô nhô végétations nombreuses et de hauteurs inégales
  • Lô xô

    Moutonneux Mặt biển lô xô surface moutonneuse de la mer
  • Lôi cuốn

    Tra†ner; entra†ner; affrioler; captiver; attirer Lôi cuốn ai vào chỗ truỵ lạc tra†ner quelqu\'un dans la débauche âm nhạc lôi cuốn...
  • Lôi kéo

    Tirer; tra†ner Embringuer; racoler Nó bị người ta lôi kéo vào một việc nhơ bẩn on l\'a embringué dans une sale affaire Đĩ lôi kéo...
  • Lôi long

    (động vật học) brontosaure (fossile)
  • Lôi thôi

    Embrouillé; embêtant Tình hình lôi thôi situation embrouillée Việc lôi thôi affaire embêtante En désordre Quần áo lôi thôi vêtements...
  • Lôi đình

    Colère tonnante
  • Lôm côm

    Qui laisse à désirer en de nombreux points
  • Lôm lốp

    Xem lốp
  • Lông buồn

    Sensibilité au chatouillement có lông buồn être chatouilleux
  • Lông bông

    Vagabond; musard; errant Chàng trai lông bông gar�on musard Frivole Tính nết lông bông caractère frivole đi lông bông vagabonder; musarder
  • Lông chuột

    Màu lông chuột gris souris
  • Lông cu li

    Penghawar
  • Lông cánh

    (động vật học) rémige
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top