Xem thêm các từ khác
-
Lư
pairol -
Lưng
dos, dossier, dorsal, capital, moitié, milieu, lưng còng, dos vo‰té, xoay lưng lại, tourner le dos à, lưng ghế, dossier de la chaise, mặt... -
Lưu trữ
conserver dans les archives, khoa lưu trữ, archivistique, sở luu trữ , tài liệu lưu trữ, archives -
Lươn
(động vật học) anguille des marais, lươn ngắn mà chê chạch dài, c'est la poêle qui se moque du chaudron -
Lương
(cũng nói the) gaze (de soie), provisions, solde; appointements; salaire; traitement; paie, non-catholique, áo lương đen, robe de gaze noire, có... -
Lương tướng
(từ cũ, nghĩa cũ) bon général -
Lướt
effleurer, friser; raser; frôler, glisser, débile; fragile; frêle, xem xanh lướt, lướt qua một vấn đề, effleurer une question, quả bóng... -
Lười
paresseux; flemmard; fainéant; cancre; feignant, (động vật học) paresseux, đồ lười, un veau !, lười chảy thây ; lười như quỷ,... -
Lườn
flanc ; entrecôte ; filet, carène (de bateau), lườn cá, filet de poisson, lườn bò, entrecôte de boeuf -
Lường
mesurer, sonder; prévoir, leurrer; duper, lường gạo, mesure de riz, biết đâu đáy biển đầy vơi mà lường, comment pourrait-on sonder... -
Lưỡi
(giải phẫu học) langue, (động vật học) dard, lame; fil; tranchant, lưỡi rắn, dard du serpent, lưỡi kiếm, tranchant d'une épée -
Lưỡng
(từ cũ, nghĩa cũ) deux, lưỡng long, les deux dragons (qui sont parallèles) -
Lược
peigne, bâtir; faufiler, retrancher; élaguer, lược cái áo để thử, bâtir un veston pour l'essayage, lược một đoạn văn, retrancher... -
Lượm
gerbe, mettre en gerbe, ramasser, một lượm lúa, une gerbe de riz, gặt lúa rồi lượm lại, couper le paddy et le mettre en gerbes, lượm... -
Lượn
chanson échangeant des propos d'amour, planer, ondoyer; onduler (en parlant des vagues), rôder, chim lượn, oiseau qui plane, kẻ trộm lượn quanh... -
Lượng
quantité, ta„l, générosité, estimer, một lượng nước, une quantité d'eau, lượng xem số khách mời là bao nhiêu, estimer le nombre... -
Lượng hình
(luật học pháp lý) déterminer la peine -
Lượng tình
considérer la situation (et pardonner), xin ông lượng tình mà tha thứ cho cháu, vous voudrez bien considérer sa situation pour l'excuser -
Lượt
gaze, fois; reprise, tour, couche, khăn lượt, turban de gaze, Đến hai lượt, venir deux fois, nhiều lượt, à plusieurs reprises, Đến lượt... -
Lượt thà lượt thượt
xem lượt thượt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.