Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Luồn lọt

Flagorner; s'insinuer
Luồn lọt lấy lòng cấp trên
s'insinuer dans les bonnes grâces des supérieurs

Xem thêm các từ khác

  • Luồn lỏi

    Ramper; s\'insinuer Luồn lỏi khắp nơi s\'insinuer partout
  • Luồng lạch

    Passer (pour la navigation)
  • Luộm thuộm

    Sans soin ; en désordre Làm việc luộm thuộm travailler sans soin Quần áo luộm thuộm vêtements en désordre áo mặc luộm thuộm...
  • Luỵ

    Mục lục 1 (thơ ca) larmes 2 Malheur 3 (động vật học) murène (espèce de poisson) 4 Avoir recours à (de quelqu\'un) (thơ ca) larmes Luỵ...
  • Luỹ cọc

    (quân sự) palanque
  • Luỹ giảm

    Dégressif Thuế luỹ giảm impôt dégressif
  • Luỹ thừa

    (toán học) puissance Năm luỹ thừa sáu cinq puissance six
  • Luỹ tiến

    Progressif Thuế luỹ tiến impôt progressif
  • Luỹ tích

    Cumulatif nhân tố luỹ tích facteurs cumulatifs
  • Là hơi

    Pressing
  • Là là

    Xem là
  • Là lượt

    Soieries; soies ăn mặc là lượt s\'habiller richement
  • Là ngà

    Xem tre là ngà
  • Là vì

    C\'est parce que Hôm ấy tôi nghỉ là vì tôi ốm ce jour-là j\'étais absent , c\'est parce que j\'étais malade
  • Làm biếng

    Être paresseux ; être fainéant ; être un cancre Mọi người đều biết nó làm biếng tout le monde savait qu\'il est paresseux Cô...
  • Làm bài

    Faire ses devoirs (de classe); faire un exercice
  • Làm bàn

    (thể dục thể thao) marquer un but (au football) người làm bàn buteur
  • Làm bậy

    Faire le mal
  • Làm bằng

    Servir de témoignage
  • Làm bếp

    Faire la cuisine; préparer le repas
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top