Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mào

Crête
Mào trống
crête de coq;
Mào xương hộp
(giải phẫu học) crête du cubo…de

Xem thêm các từ khác

  • Màu

    couleur; coloris; teinte, màu nhạt, couleur claire;, màu bức tranh, coloris d'un tableau;, màu đậm, teinte forte, họa sĩ tài dùng màu,...
  • Màu mẽ

    aspect reluisant, màu mẽ riêu cua, ce n'est qu'une belle apparence
  • Mày

    (cũng nói lông mày) sourcils, (âm nhạc) sillet (de certains instruments à cordes), (thực vật học) glume, tu; toi; te, ton; ta; tes, mày...
  • joue, mère ; maman, (kỹ thuật) sabot; garniture (de frein), (thực vật) xem rau má, má hồng, joues roses, chờ được vạ má đã...
  • Má đào

    belle jeune fille; belle femme
  • Mái

    toit; toiture; couverture, pale (d'une rame); rame, femelle (d'un oiseau), mái ngói, toit de tuiles;, nhà không còn mái, maison qui n'a plus de toiture;,...
  • Mái đẩy

    xem hò mái đẩy
  • Máng

    gouttière; chéneau, mangeoire; auge; crèche; trémie
  • Mánh

    tour; ruse; artifice, (tiếng địa phương) như miếng, nó muốn giở mánh gì, quel tour veut-il jouer?
  • Mát dạ

    như mát lòng
  • Máu

    sang, tempérament; penchant; passion, sự chuyền máu, transfusion de sang;, hi sinh đến giọt máu cuối cùng, donner la dernière goutte de...
  • Máu me

    ensanglanté; tout en sang
  • Máu mê

    (nghĩa xấu) être passionné, máu mê cờ bạc, être passionné pour les jeux d argent
  • Máy

    machine; appareil, mécanique, coudre à la machine, remuer ; agiter, faire signe, (ít dùng) fouiller le sol, máy khâu, machine à coudre;, máy...
  • Máy cấy

    (nông nghiệp) repiqueuse
  • Máy mó

    tripoter
  • Mân

    palper, (thông tục) tra†nasser, tay em bé mân vú mẹ, la main de bébé palpe la mamelle de sa mère, nó làm việc cứ mân ra, il tra†nasse...
  • Mâng

    (tiếng địa phương) như mưng
  • Mâu

    (sử học) pertuisane; hallebarde, lính cầm mâu, (sử học) pertuisanier; hallebardier
  • Mây

    (thực vật học) rotang; rotin, nuage; nue, đám mây dày, nuée, đầy mây, nuageux, trời đầy mây, ��ciel nuageux, tận chín tầng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top