Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Máu mê

(nghĩa xấu) être passionné
Máu cờ bạc
être passionné pour les jeux dargent

Xem thêm các từ khác

  • Máy

    machine; appareil, mécanique, coudre à la machine, remuer ; agiter, faire signe, (ít dùng) fouiller le sol, máy khâu, machine à coudre;, máy...
  • Máy cấy

    (nông nghiệp) repiqueuse
  • Máy mó

    tripoter
  • Mân

    palper, (thông tục) tra†nasser, tay em bé mân vú mẹ, la main de bébé palpe la mamelle de sa mère, nó làm việc cứ mân ra, il tra†nasse...
  • Mâng

    (tiếng địa phương) như mưng
  • Mâu

    (sử học) pertuisane; hallebarde, lính cầm mâu, (sử học) pertuisanier; hallebardier
  • Mây

    (thực vật học) rotang; rotin, nuage; nue, đám mây dày, nuée, đầy mây, nuageux, trời đầy mây, ��ciel nuageux, tận chín tầng...
  • Mây trắng

    (văn chương) như mây bạc
  • plumage, apparence, objets votifs en papier, montant (d'une échelle), code; chiffre, (đánh bài, đánh cờ) cheval (nom d'une carte; d'une pièce...
  • Mã lực

    cheval-vapeur
  • Mã tà

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) như ma tà
  • Mãi

    toujours; à jamais; éternellement; perpétuellement; sans retour; indéfectiblement, tôi nghĩ mãi đến ngày ấy, je pense toujours à cette journée;,...
  • Mãi mãi

    xem mãi
  • Mãn

    (cũng nói mèo) chat, (ít dùng) finir; être terminé, chương trình phát thanh đã mãn, le programme radiophonique est terminé
  • Mãn địa

    (ít dùng) sur toute la surface du sol, pháo mãn địa hồng, pétards dont les enveloppes rouges se répandent sur toute la surface du sol
  • Mãnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune homme mort non marié
  • Mão

    quatrième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne), (tiếng địa phương) coiffure; chapeau, tuổi mão, être né en l'année du quatrième...
  • (tiếng địa phương) sésame, (động vật học) xem cá mè, (kiến trúc) volige
  • Mèm

    extrêmement, cũ mèm, extrêmement vieux
  • Mèo

    (động vật học) chat, chẳng mèo nào chịu miu nào, à trompeur, trompeur et demi, chó chê mèo lắm lông, c'est la poêle qui se moque...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top