Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngữ ngôn

(ngôn ngữ học) langue; langage

Xem thêm các từ khác

  • Ngữ vị

    (ngôn ngữ học) glossème
  • Ngữ âm

    (ngôn ngữ học) phonique, hệ thống ngữ âm của một ngôn ngữ, système phonique d'une langue
  • Ngữ đoạn

    (ngôn ngữ học) syntagme
  • Ngự

    s'asseoir majestueusement; trôner, royal; impérial, ngự trên ghế bành, trôner dans un fauteuil, giường ngự, lit impérial
  • Ngự lãm

    examiner (en parlant d'un roi), dâng ngự lãm, soumettre à l'examen du roi
  • Ngự sử

    (sử học) censeur
  • Ngự y

    médecin du roi
  • Ngựa

    cheval; (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng) dada, (kỹ thuật) cheval; cheval-vapeur, ancre (d'une horloge), (âm nhạc) chevalet (d'un instrument...
  • Ngực

    poitrine; thorax, ửơn ngực, bomber la poitrine, nước sâu tới ngực, de l'eau jusqu'à poitrine, túi ngực, poche de poitrine, cô gái chẳng...
  • Nham nhám

    xem nhám
  • Nhay nháy

    xem nháy
  • Nhem nhẻm

    (tiếng địa phương) như lem lẻm
  • Nheo nhẻo

    parler avec volubilité (en parlant des enfants), thằng bé nheo nhẻo suốt ngày, le petit parle avec volubilité toute la journée
  • Nhiều

    nombreux; abondant; en grande quantité; en grande nombre; plusieurs; maint, grand multiple, (y học) profus, trong nhiều trường hợp, dans de nombreux...
  • Nhiễu

    crêpe, tourmenter; tracasser, brouiller, perturbation, parasite, áo nhiễu, robe de crêpe, quan lại nhiễu dân, mandarins qui tracassaient le peuple,...
  • Nhiễu chuyện

    (cũng nói nhiễu sự) apporter des complications inutiles; compliquer les choses
  • Nhon nhỏn

    lestement; alertement, chạy nhon nhỏn, courir lestement (en parlant surtout des enfants)
  • Nhong nhóng

    attendre longuement, passer son temps à ne rien faire, nhong nhóng chờ mẹ về, attendre longuement le retour de sa mère, nhong nhóng suốt ngày...
  • Nhoài

    exténué hors d'haleine, se lancer, Đi bộ đường dài nhoài cả người, exténué après une longue marche, nhoài người ra bắt bóng,...
  • Nhoẹt

    như nhoét (sens plus fort), nát nhoẹt, trop pâteux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top