Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngự xạ

(sử học ) quan ngự xạ veneur

Xem thêm các từ khác

  • Ngựa gỗ

    Cheval de bois (jouet d\'enfants) (thể dục thể thao) cheval-ar�ons
  • Ngựa nghẽo

    (nghĩa xấu) mauvais cheval; rosse; haridelle
  • Ngựa người

    (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) tireur de pousse-pousse
  • Ngựa trời

    (động vật học) mante
  • Ngựa vằn

    (động vật học) zèbre
  • Ngực giữa

    (động vật học) mésothorax
  • Ngực sau

    (động vật học) métathorax
  • Ngực trước

    (động vật học) prothorax
  • Nha

    (từ cũ, nghĩa cũ) service Nha khí tượng service de météorologie (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của nha lại (nói tắt của mạch nha)...
  • Nha dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) agent de bureau (aux bureaux de mandarin)
  • Nha khoa

    (y học) odontologie
  • Nha lại

    (từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire de bureau; scribe (aux bureaux de mandarin)
  • Nha môn

    (từ cũ, nghĩa cũ) bureau de mandarin
  • Nha phiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) opium
  • Nha sĩ

    Dentiste; chirurgien-dentiste; odontologiste
  • Nha đảm tử

    (dược học) graine de brucéa
  • Nhai

    Mâcher; mastiquer Nhai thức ăn mâcher les aliments Nhai trầu mâcher du bétel Rabâcher Học bài nhai ra mãi mà không thuộc rabâcher une...
  • Nhai lại

    Ruminer động vật nhai lại ruminant chứng nhai lại (y học) mérycisme
  • Nhai nhải

    À n\'en plus finir; longuement; prolixement Nói nhai nhải suốt buổi sáng parler à n\'en plus finir toute la matinée
  • Nham

    Salade d\'une fleur de régime de bananier (hâchée menu et mélangée de tranches de peau de porc et assaisonnée de sésame)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top