Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhánh

Mục lục

Rameau; ramification
Nhánh quả
(nông nghiệp) rameau à fruits
Nhánh nối
(giải phẫu học) rameaux communicants;
Nhánh họ
les rameaux d'une famille
Nhánh gạc hươu
les ramifications des bois du cerf; andouillers
Bras
Nhánh sông
bras d'un fleuve
(giải phẫu học) filet
Nhánh khứu
filet olfactif
Luisant (en parlant d'une couleur noire)
Đen nhánh
d'un noir luisant
nhanh nhánh
(redoublement sens plus fort)

Xem thêm các từ khác

  • Nháo

    se démener, nháo lên tìm con lạc, se démener pour rechercher son enfant égaré
  • Nháo nhào

    pêle mêle en désordre, Đồ đạc đổ vỡ nháo nhào, des objets brisés pêle mêle, bỏ chạy nháo nhào, s'enfuir en désordre
  • Nháo nhác

    apeuré; en émoi
  • Nháy

    cligner; ciller, clignoter, cligner de l'oeil (pour faire signe), nháy mấy cái liền, cligner coup sur coup; ciller des yeux sur coup, chớp nháy...
  • Nháy nháy

    entre guillemets (pour isoler avec ironie un mot ou un groupe de mots), soi-disant, chủ nghĩa mác nháy nháy, le soi-disant marxisme
  • Nhâm

    neuvième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
  • Nhâm nhấp

    xem nhấp
  • Nhâm nhẩm

    như nhăn nhẳn
  • Nhân

    amande, farce; garniture, noyau, humanité; amour du prochain, cause, (ít dùng) gens, À l'occasion de; profitant de, multiplier, nhân quả mơ, amande...
  • Nhân nhẩn

    légèrement amer, nhân nhẩn đắng, légèrement amer
  • Nhân sự

    (ít dùng) affaires humaines, personnel, phòng nhân sự, bureau du personnel
  • Nhân thể

    le corps humain, humain, À cette occasion; incidemment, en même temps; par la même occasion, giải phẩu nhân thể, anatomie humaine, chờ một...
  • Nhân tính

    caractère humain
  • Nhân tử

    (toán học) facteur
  • Nhân vị

    (từ cũ, nghĩa cũ) personne humaine, thuyết nhân vị, doctrine personnaliste; personnalisme
  • Nhâng nhâng

    Éhonté; impudique
  • Nhâu nhâu

    accourir en foule, Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa ầm lên, les chiens accourent en foule et aboient bruyamment
  • Nhây

    tra†ner; tra†nasser, công việc nhây ra mãi không xong, travail qui tra†ne sans avoir pu être terminé
  • Nhã

    courtois, de bon go‰t; sobre, thái độ nhã, attitude courtoise, quần áo nhã, des vêtements de bon go‰t, trang trí nhã, un décor sobre
  • Nhã giám

    (kiểu cách, từ cũ, nghĩa cũ) examiner avec bien veillance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top