Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhân

Mục lục

Amande
Nhân quả
amande de l'abricot
Farce; garniture
Nhân bánh
garniture de gâteau
Noyau
Nhân tế bào
(sinh vật học, sinh lý học) noyau d'une cellule
Nhân quả đất
(địa lý, địa chất) noyau terrestre
Nhân cánh xám
(giải phẩu học) noyau de l'aile grise
Tập hợp những người tích cực nhất để làm nhân cho phong trào thi đua
grouper les éléments les plus actifs pour former le noyau du mouvement d'émulation
Humanité; amour du prochain
Cử chỉ nhân
geste d'humanité
Cause
Nhân quả
cause et effet
(ít dùng) gens
Nhân bảo như thần bảo
(tục ngữ) quand les gens le disent c'est bien la voix des dieux
À l'occasion de; profitant de
Nhân ngày quốc khánh về thăm thủ đô
visiter la capitale à l'occasion de la fête nationale
Nhân lúc rãnh rỗi
profitant d'un moment de loisir
Multiplier
phép nhân
(toán học) multiplication

Xem thêm các từ khác

  • Nhân nhẩn

    légèrement amer, nhân nhẩn đắng, légèrement amer
  • Nhân sự

    (ít dùng) affaires humaines, personnel, phòng nhân sự, bureau du personnel
  • Nhân thể

    le corps humain, humain, À cette occasion; incidemment, en même temps; par la même occasion, giải phẩu nhân thể, anatomie humaine, chờ một...
  • Nhân tính

    caractère humain
  • Nhân tử

    (toán học) facteur
  • Nhân vị

    (từ cũ, nghĩa cũ) personne humaine, thuyết nhân vị, doctrine personnaliste; personnalisme
  • Nhâng nhâng

    Éhonté; impudique
  • Nhâu nhâu

    accourir en foule, Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa ầm lên, les chiens accourent en foule et aboient bruyamment
  • Nhây

    tra†ner; tra†nasser, công việc nhây ra mãi không xong, travail qui tra†ne sans avoir pu être terminé
  • Nhã

    courtois, de bon go‰t; sobre, thái độ nhã, attitude courtoise, quần áo nhã, des vêtements de bon go‰t, trang trí nhã, un décor sobre
  • Nhã giám

    (kiểu cách, từ cũ, nghĩa cũ) examiner avec bien veillance
  • Nhãi

    gamin(thông tục), cút đi thằng nhãi kia, fichez-moi la paix , gamin!, một thằng nhãi độ sáu bảy tuổi, un gamin de cinq ou six ans
  • Nhãn

    marque; étiquette; vignette; label, nhãn chế tạo, marque de fabrique, nhãn trình tòa, marque déposée, nhãn bảo đảm, label (étiquette)...
  • Nhãn lực

    force visuelle, discernement; jugement; vue
  • Nhãn quan

    vues; connaissances, có nhãn quan rất rộng, avoir des vues très larges
  • Nhãn tiền

    devant les yeux mêmes sans retard, báo ứng nhãn tiền, vengeance divine qui s'opère devant les yeux mêmes
  • Nhãn trùng

    (động vật học) euglène
  • Nhãng

    oublier (omettre) par distraction, manquer par inadvertance, nhãng mất một cơ hội, manquer une occassion par inadvertance
  • Nhão

    pâteux; qui a la consistance d'une bouillie, (y học) pultacé, flasque, distendu, cơm nhão, du riz pâteux (cuit avec trop d'eau), dịch rỉ nhão,...
  • Nhão nhoẹt

    như nhão nhoét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top