Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhầm

(variante phonétique de lầm) se tromper; se méprendre; s'abuser; avoir tort
Nhầm đường
se tromper de route

Xem thêm các từ khác

  • Nhầm nhỡ

    như lầm lỡ
  • Nhần nhận

    légèrement, nhần nhận đắng, légèrement amer
  • Nhầy

    (cũng viết nhày) muqueux; mucilagineux, chất nhầy, corps mucilagineux; mucilage
  • Nhầy nhụa

    (cũng viết nhầu nhụa) boueux; bourbeux, trời mưa đường nhầy nhụa, il pleut, les routes sont boueuses
  • Nhẩm

    réciter mentalement (sans expression orale), lire réciter apprendre) à voix basse, mental, frustrer; spoiler, nhẩm bài học, réciter mentalement...
  • Nhẫn

    anneau; bague, se retenir ; prendre patience, (từ cũ ; nghĩa cũ) jusqu' à, tính anh nhẫn lắm trước thái độ ngang chướng...
  • Nhẫn tâm

    impitoyable; sans pitié; sans coeur, người nhẫn tâm, un sans coeur
  • Nhẫy

    (cũng viết nhãy) luisant (comme enduit de graisse), Đen nhẫy, d'un noir luisant
  • Nhận

    recevoir; recueillir, accepter, prendre sur soi, admettre, recona†tre ; convenir, immerger, (tiếng địa phương) sertir, nhận tiền, recevoir...
  • Nhận dạng

    identifier, nhận dạng một tên kẻ cắp, identifier un voleur signalétique, phiếu nhận dạng, fiche signalétique
  • Nhận lời

    accepter, nhận lời chuyển bức thư, accepter de transmettre une lettre, cô ấy không nhận lời đám nào cả, elle n accepté aucun parti
  • Nhận mặt

    xem nhận diện
  • Nhận thức

    saisir; comprendre, (triết học) connaissance, conception, gnosie, nhận thức trực giác, connaissance intuitive, nhận thức thị giác, gnosie...
  • Nhận thực

    certifier; légaliser; attester, xin nhận thực chữ kí, faire légaliser sa signature, giấy nhận thực, attestation
  • Nhập

    entrer, introduire, importer, encaisser faire une rentrée (d'argent à la caisse...), réunir; assembler; se joindre, se substituer à l'âme (du médium...
  • Nhập nhoạng

    demi-jour, lúc nhập nhoạng tối, au demi-jour du crépuscule; au crépuscule entre chien et loup
  • Nhập nhèm

    (ít dùng) như nhập nhằng
  • Nhật kí

    journal
  • Nhật tâm

    (thiên văn học) héliocentrique
  • Nhậu

    (thông tục) promptement; rapidement; vite, (tiếng địa phương, thông tục) boire, sao làm nhậu thế, comment c'est si vite fait !,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top