Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhỉnh

Un peu plus grand
Con trống này trông nhỉnh hơn con kia
ce coq para†t un peu plus grand que l'autre
nhinh nhỉnh
(redoublement sens atténué) un tout petit peu plus grand

Xem thêm các từ khác

  • Nhị cái

    (thực vật học) pistil
  • Nhị diện

    (toán học) dièdre
  • Nhị giáp

    (từ cũ, nghĩa cũ) doctorat de deuxième grade Đệ nhị giáp tiến sĩ docteur de deuxième grade
  • Nhị hóa

    (tâm lý học) se dédoubler nhị hóa nhân cách dédoublement de la personnalité
  • Nhị hỉ

    Deuxième jour du mariage (jour où la mariée rentre accompagnée du marié chez ses parents pour leur rendre visite)
  • Nhị lép

    (thực vật học) staminode
  • Nhị nguyên

    (triết học) dualiste thuyết nhị nguyên dualisme
  • Nhị phân

    (toán học) binaire Hệ đếm nhị phân numération binaire
  • Nhị phẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) second degré de la hiérarchie mandarinale
  • Nhị thập phân

    (toán học) vicésimal Hệ đếm nhị thập phân numération vicésimale
  • Nhị thể

    Au pelage de deux couleurs (en parlant des chats)
  • Nhị thức

    (toán học) binôme
  • Nhị trùng

    ( hóa học ) chất nhị trùng dimère
  • Nhị tâm

    À double face; qui joue un double jeu Người nhị tâm homme à double face thái độ nhị tâm duplicité
  • Nhị viện chế

    (chính trị, từ cũ, nghĩa cũ) bicaméralisme
  • Nhị đực

    (thực vật học) étamine
  • Nhịn khát

    Supporter la soif; s\'abstenir de boire
  • Nhịn nhục

    Se résigner à supporter les tracasseries
  • Nhịn đói

    Supporter la faim; je‰ner
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top