Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nung nấu

Faire une chaleur accablante
Trời nóng nung nấu
il fait un chaleur accablante
(nghĩa bóng) se ronger
Nung nấu ruột gan
se ronger d'inquiétude

Xem thêm các từ khác

  • Nung đúc

    Former Cuộc kháng chiến nung đúc con người chiến sĩ la guerre de résistance a formé les combattants
  • Nuôi

    Nourrir; élever; entretenir Nuôi con nourrir (élever) ses enfants Nuôi một gia đình đông con entretenir une famille nombreuse Nuôi tằm élever...
  • Nuôi bộ

    Nourrir (un enfant) au biberon (faute de lait maternel)
  • Nuôi cấy

    (sinh vật học, sinh lý học) entretenir (des microbes) en culture môi trường nuôi cấy milieu de culture
  • Nuôi dưỡng

    Nourrir; entretenir Nuôi dưỡng lòng căm thù đối với quân xâm lược nourrir une haine contre les envahisseurs
  • Nuôi nấng

    Nourrir; élever Nuôi nấng con cái nourrir (élever) ses enfants
  • Nuôi trẻ

    Khoa nuôi trẻ puériculture
  • Nuôi trồng

    Élever (des animaux) et cultiver (des plantes)
  • Nuông

    Gâter; choyer Nuông con gâter son enfant
  • Nuông chiều

    Choyer; gâter; chouchouter
  • Nuốc

    (động vật học) harpacte
  • Nuối tiếc

    Regretter
  • Nuốm

    (variante phonétique de núm) xem núm
  • Nuốt

    (động vật học) méduse
  • Nuốt giận

    Ravaler sa colère; rentrer sa rage
  • Nuốt hận

    Refouler ses rancunes
  • Nuốt hờn

    Rentrer sa haine
  • Nuốt lời

    Manquer à sa parole; se dédire
  • Nuốt nhục

    Avaler des humiliations; avaler des couleuvres
  • Nuốt sống

    (cũng nói nuốt tươi) avaler (quelqu\'un) tout cru; accaparer cyniquement Nó nuốt sống của tôi ba nghìn đồng il m\'a accaparé cyniquement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top