Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rung

Mục lục

Secouer; ébranler.
Rung cây
secouer (ébranler) un arbre;
Rung đùi
secouer les cuisses.
Agiter; sonner.
Rung chuông
agiter (sonner) la cloche.
Vibrer; trembler.
Cửa kính run
les vitres trembler;
Tiếng đại bác làm rung cửa kímh
le canon fait vibrer les vitres
Trépider.
Động rung
moteur qui trépide
bộ rung
(nhạc) tremblant (de l'orgue);
Ngón rung
��(nhạc) vibrato;
Phát âm rung lưỡi
roulement ( y học)
Tiếng rung tâm trương
vibrant
Dây rung
��corde vibrante;
Phụ âm rung
(y học) fibrillation
Rung tim
��fibrillation cardiaque;
Rung tâm nhĩ
��fibrillation auriculaire.

Xem thêm các từ khác

  • Rung chuyển

    Ébranler; faire trembler; être ébranlé; trembler. Con tàu chạy qua làm ngôi nhà rung chuyển le train passa et ébranla la maison; Lòng tin...
  • Rung cảm

    Palpiter d\'émotion; être touché; être ému. Rung cảm trước sự ân cần của bạn être touché des soins empressés de son ami. Vibre. Rung...
  • Rung kế

    (kỹ thuật) vibromètre.
  • Rung nghiệm

    (kỹ thuật) vibroscope.
  • Rung rinh

    Frémir; tressaillir. Lá cây rung rinh trước gió feuilles qui frémissent (tressaillent) sous le vent.
  • Rung rúc

    Défranchi; usagé (en parlant des vêtements).
  • Rung động

    Être secoué; trembler. Gió làm cánh cửa rung động battant de porte secoué par le vent. Palpiter d\'émotion; coeur ému. (sinh vật học,...
  • Ruốc

    Pemmican. Ruốc thịt lợn pemmican de viande de porc. (động vật học) acetes (espèce de petite crevette marine). (địa phương) salaison...
  • Ruốc bông

    Pemmican en flocons.
  • Ruối

    (thực vật học) ( duối) streblus.
  • Ruồi da

    (động vật học) hypoderme.
  • Ruồi gai

    (động vật học) échinomyie.
  • Ruồi giòi

    (động vật học) oestre
  • Ruồi giấm

    (động vật học) drosophile.
  • Ruồi muỗi

    Mouche et moustique.
  • Ruồi ngủ

    Glossine.
  • Ruồi nhặng

    Mouche et chrysomyie; mouches.
  • Ruồi ong

    (động vật học) éristale.
  • Ruồi phân

    (động vật học) scatophage.
  • Ruồi trâu

    (động vật học) taon; bouine.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top