Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sợ sệt

Avoir peur.
Apeuré; peureux; craintif
Em hay sợ sệt
un enfant peureux;
Cái nhìn sợ sệt
un regard peureux;
Tính hay sợ sệt
caractère craintif.

Xem thêm các từ khác

  • Sợi bên

    (thực vật học) paraphyse (de champignon).
  • Sợi canh

    (ngành dệt) (fil de) cha†ne.
  • Sợi khổ

    (ngành dệt) (fil de) trame.
  • Sợi liên bào

    (sinh vật học, sinh lý học) plasmodesme.
  • Sợi xoắn

    (động vật học) spironème.
  • Sục sôi

    Bouillir. Sục sôi căm thù bouillir de haine.
  • Sục sạo

    Fouiller. Sục sạo mọi nơi fouiller tous les coins.
  • Sụm

    S\'affaissé già sụm décrépit; Mỏi sụm brisé de fatigue
  • Sụn gối

    Être sur les genoux.
  • Sụn lưng

    Avoir une courbature dans le dos. Être éreinté.
  • Sụn mí

    (giải phẩu học) tarse viêm sụn mí tarsite.
  • Sụn xơ

    (giải phẫu học) fibrocartilage.
  • Sụp

    Mục lục 1 S\'effondrer; s\'écrouler. 2 Baisser. 3 Faire un faux pas et tomber. 4 Bien bas. S\'effondrer; s\'écrouler. Ngôi nhà sụp maison qui...
  • Sụp lạy

    Se prosterner.
  • Sụp đổ

    Tomber en ruine; s\'écrouler; s\'effondrer; crouler. Bức tường đổ sụp xuống mur qui s\'écroule; Cơ nghiệp sụp đổ fortune qui s\'écroule.
  • Sụt giá

    Dévalorisé; déprécié.
  • Sụt lún

    (địa lý, địa chất) ennoyage.
  • Sụt lở

    Ébouler; s\'ébouler.
  • Sụt sùi

    Se répandre en petits sanglots étouffées. Sans discontinuer. Mưa sụt sùi suốt đêm il pleut sans discontinuer toute la nuit.
  • Sụt sịt

    Xem sịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top