Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sửa lưng

(thông tục) donner une raclée.

Xem thêm các từ khác

  • Sửa mình

    Se corriger.
  • Sửa nội dung từ

    Mục lục 1 Mục đích 2 Điều kiện 3 Các bước sửa từ 4 Chú ý Mục đích Bạn muốn hoàn thiện nội dung của từ bằng cách...
  • Sửa sai

    Redresser les torts.
  • Sửa sang

    Réparer et arranger. Sửa sang nhà cửa réparer et arranger sa maison.
  • Sửa soạn

    Préparer. Sửa soạn bữa ăn tối préparer le diner.
  • Sửa tội

    Châtier; donner une raclée.
  • Sửa đổi

    Modifier; réviser. Sửa đổi một đạo luật modifier une loi; Sửa đổi hiến pháp réviser la constitution.
  • Sửng người

    Xem sửng
  • Sửng sốt

    Surpris; stupéfait; ébahi; terrassé; (thân mật) syncopé; éberlué.
  • Sữa bột

    Lait en poudre.
  • Sữa kế

    Lactomètre; galactomètre.
  • Sữa non

    Colostrum.
  • Sữa ong chúa

    Xem sữa chúa
  • Sữa đậu

    Lait de soja.
  • Sữa đặc

    Lait condensé.
  • Sự biến

    Événement imprévu.
  • Sự chủ

    La victime; la personne lésée.
  • Sự kiện

    Fait ; événement. Sự kiện lịch sử fait historique.
  • Sự lòng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) sentiments intimes. Sự lòng biết ngỏ cùng ai ne savoir à qui confier ses sentiments intimes.
  • Sự nghiệp

    Oeuvre. Một sự nghiệp vĩ đại une oeuvre grandiose. Services publics (ne faisant pas partie du secteur de production).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top