Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sinh hạ

Mettre au monde; donner naissance à.
ta sinh hạ được ba người con
elle a donné naissance à trois enfants.

Xem thêm các từ khác

  • Sinh học

    Biologie chủ nghĩa sinh học biologisme; Nhà sinh học ��biologiste;
  • Sinh học vũ trụ

    Astrobiologie.
  • Sinh khí

    Souffle vital.
  • Sinh khương

    (dược học) gingembre frais.
  • Sinh khối

    (sinh vật học, sinh lý học) masse (de matière) vivante.
  • Sinh kế

    Moyen de subsistance; moyen d\'existence.
  • Sinh linh

    (từ cũ, nghĩa cũ) les vivants; les hommes.
  • Sinh lí học

    Physiologie nhà sinh lí học physiologiste; physiologue.
  • Sinh lợi

    Produire des bénéfices; fructifier; être productif. Làm cho tiền của sinh lợi faire fructifier son argent.
  • Sinh lực

    Vitalité. Forces. Tiêu hao sinh lực địch user les forces ennemies.
  • Sinh mạng

    Xem sinh mệnh
  • Sinh mệnh

    (cũng như sinh mạng) vie; existence. Bảo hiểm sinh mệnh assurance sur la vie; assurance-vie.
  • Sinh ngữ

    Langue vivante. Langue étrangère (enseignée à l\'école).
  • Sinh nhai

    Vivre; subsister (d\'une manière plus ou moins pénible) kế sinh nhai moyen de subsistance; moyen d\'existence.
  • Sinh nhiệt

    (vật lý học) pyrogénétique.
  • Sinh nhật

    Jour de naissance; anniversaire de naissance.
  • Sinh nở

    Procréer; enfanter. Se multiplier. Mùa hè ruồi sinh nở rất nhanh en été les mouches se multiplient très rapidement tuổi sinh nở âge de...
  • Sinh phần

    Tombeau que l\'on édifie de son vivant.
  • Sinh quyển

    (địa lý, địa chất) biosphère.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top