Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Táng đảm

Xem táng đởm.

Xem thêm các từ khác

  • Táng đởm

    (cũng như táng đảm) être effrayé ; être terrifié táng đởm kinh hồn (sens plus fort).
  • Táo bón

    (y học) constipé.
  • Táo bạo

    Audacier ; hardi ; téméraire ; osé. Một dự án táo bạo un projet hardi Anh thật táo bạo c\'est bien osé de votre part Hành...
  • Táo gan

    Téméraire ; hardi.
  • Táo na

    (thực vật học) paliure.
  • Táo quân

    Génie du foyer ; lares.
  • Táo ta

    (thực vật học) jujubier ; jujube họ táo ta rhamnacées.
  • Táo tàu

    (dược học) jujube de Chine.
  • Táo tác

    Effaré et en désordre. Đàn gà chạy táo tác bande de volailles qui se dispersent effarés et en désordre.
  • Táo tây

    (thực vật học) pommier ; pomme.
  • Táo tợn

    D\'une hardiese excessive ; qui a du toupet ; qui a du culot ; effronté.
  • Táp

    Happer ; mordre. Chó táp miếng xương chien qui happe un morceau d\'os Bị chó táp một cái (địa phương) être mordu par un chien Cá...
  • Táp nham

    Disparate ; hétéroclite. Đồ đạc táp nham un mobilier disparate.
  • Táp nắng

    (nông nghiệp) échaudé. Lúa bị táp nắng riz échaudé.
  • Tát

    Mục lục 1 Gifler; souffleter; donner (coller) une claque. 2 Gifle ; souflet ; claque. 3 Puiser avec une écope. 4 Écoper (un bateau). 5...
  • Tát tai

    Gifler; souffleter cái tát tai gifle; soufflet; baffe.
  • Táy máy

    Toucher à tout pour s\'amuser (en parlant notamment des enfants); tripoter; tripatouiller. Chaparder; commettre de petits larcins.
  • Tâm bì

    (thực vật học) carpelle.
  • Tâm bệnh

    Dépression due au chagrin.
  • Tâm can

    Le coeur ; le fond du coeur.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top