- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Tang chế
(từ cũ, nghĩa cũ) rites funèbres. -
Tang chủ
Chef de la famille en deuil. -
Tang chứng
Pièce de témoignage. -
Tang gia
Famille en deuil tang gia bối rối embarrassé en face d\'un incident inopiné. -
Tang hải
(văn chương từ cũ, nghĩa cũ) grands changements dans la vie ; vicissitudes. -
Tang kí sinh
(thực vật học, dược học) loranthe parasite du m‰rier (plusieurs espèces différentes). -
Tang lễ
Cérémonie funèbre ; funérailles ; obsèques. -
Tang ma
Enterrement ; funérailles. -
Tang phục
Vêtements de deuil. -
Tang quyến
Parents de la famille en deuil.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.583 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemElectronics and Photography
1.721 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemMammals I
441 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này