Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thành kính

Respecter de fa�on sincère ; avoir de la vénération pour.
Thành kính các bậc cha anh
avoir de la vénération pour ses a†nés.

Xem thêm các từ khác

  • Thành luỹ

    Rempart. Xây thành luỹ quanh một vị trí construire des remparts autour d\'une position Thành luỹ của hoà bình (nghĩa bóng) rempart de...
  • Thành lập

    Fonder ; établir ; former ; créer. Thành lập nội các former un cabinet Thành lập một trường học fonder une école.
  • Thành lệ

    Être devenu une règle ; être un règle établie.
  • Thành ngữ

    (ngôn ngữ học) expression ; locution.
  • Thành nội

    Citadelle intérieure (abritant les palais royaux).
  • Thành phần

    Composant ; contituant ; ingrédient ; élément. Thành phần không khí les composants de l\'air Thành phần một vị thuốc les...
  • Thành phẩm

    Produit ouvré ; produit fini.
  • Thành phố

    Ville hội đồng thành phố conseil municipal Thành phố vệ tinh ��ville satellite.
  • Thành phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) Lễ thành phục cérémonie de mise des vêtements de deuil.
  • Thành quách

    (từ cũ, nghĩa cũ) remparts intérieurs et extérieurs (protégeant une place).
  • Thành quả

    Fruit. Thành quả lao động le fruit du travail.
  • Thành quốc

    (sử học) cité. Thành quốc A-ten cité d\'Athènes.
  • Thành ra

    (khẩu ngữ) như thành thử
  • Thành sẹo

    (y học) se cicatriser ; cicatriser. Vết thương lâu thành sẹo blessure longue à cicatriser.
  • Thành thương

    Đánh người thành thương (luật học, pháp lý) coups et blessures.
  • Thành thạo

    Exercé ; expert ; rompu. Nhạc công thành thạo un musicien exercé Bàn tay thành thạo main experte Thành thạo trong nghề rompu...
  • Thành thị

    Ville ; cité. Dân thành thị habitans des villes ; populations Urbaines ; citadins.
  • Thành thục

    Initié ; formé. Công nhân đã thành thục công việc ouvrier déjà initié à son travail. Maturité. Thành thục sinh dục maturité...
  • Thành thử

    Et partant ; de là ; c\'est pourquoi. Tôi hỏng xe dọc đường thành thử đến chậm j\'ai eu une panne en cours de route, c\'est...
  • Thành trì

    Rempart et fossé (protégeant une place). (nghĩa bóng) rempart. Thành trì của hòa bình rempart de la paix.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top