- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Thưỡi
Éversé ; proéminent (en parlant des lèvres). Disproportionnellement long. Avancer fortement (les lèvres). Thưỡi môi mắng passer une engueulade... -
Thưỡn mặt
En rester coi. Bị bố mắng cứ thưỡn mặt ra enguelé par son père, il en restait coi. -
Thược dược
(thực vật học) dahlia. -
Thượng công
(sử học) reis. -
Thượng cấp
Autorité supérieure ; supérieur. -
Thượng cổ
Haute antiquité. -
Thượng du
Haute région. -
Thượng hoàng
(từ cũ, nghĩa cũ) père du roi régnant. -
Thượng huyền
Premier quartier (de la lune). -
Thượng hương
(từ cũ, nghĩa cũ) offrir de l\'encens.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Description
131 lượt xemCars
1.981 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe City
26 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemA Classroom
175 lượt xemTrucks
180 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"