Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thực dụng

Pragmatique
chủ nghĩa thực dụng
pragmatisme ;
Người theo chủ nghĩa thực dụng
��pragmatiste.

Xem thêm các từ khác

  • Thực hiện

    Réaliser ; exécuter ; effectuer. Thực hiện kế hoạch réaliser un plan Thực hiện một dự án exécuter un projet. Remplir ;...
  • Thực hành

    Pratiquer ; appliquer ; mettre en pratique. Thực hành một phương pháp pratiquer une méthode. Pratique. Lí thuyết và thực hành...
  • Thực hình

    (toán học) géométral. Mặt cắt thực hình coupe géométrale.
  • Thực hư

    Vrai ou faux. Chưa biết thực hư ra sao ne pas savoir exactement si c est vrai ou faux.
  • Thực học

    Solide instruction. Có thực học avoir une solide instruction.
  • Thực khách

    Convive ; hôte.
  • Thực là

    Như thật là
  • Thực lòng

    (cũng như thật lòng) sincère ; de bonne foi.
  • Thực lợi

    Người thực lợi rentier.
  • Thực lục

    (từ cũ, nghĩa cũ) annales.
  • Thực nghiệm

    Expérimental. Khoa học thực nghiệm sciences expérimentales Trạm thực nghiệm station expérimentale.
  • Thực nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) les diverses branches de l\'économie (agriculture, industrie, commerce). Mở mang thực nghiệp développer les diverses branches...
  • Thực phẩm

    Denrées alimentaires ; comestibles. Người bán thực phẩm marchand de comestibles.
  • Thực quyền

    Pouvoir réel.
  • Thực quản

    (giải phẫu học) oesophage. Herbière (des ruminants) nhuyễn thực quản (y học) oesophagomalacie ; ống soi thực quản ��(y học)...
  • Thực ra

    (cũng như thật ra) à la vérité ; en fait ; au fond ; vraiment. Nói khoác thế thôi thực ra không biết gì mấy c\'est un...
  • Thực sự

    Mục lục 1 (cũng như thật sự) réel ; véritable. 2 Vrai ; franc. 3 Vraiment ; réellement. 4 Sérieusement. (cũng như thật...
  • Thực tay

    Donner une juste mesure avec ses mains exercées. Đo vải thực tay donner la juste mesure d\'un pièce d\'étoffe avec ses mains exercées.
  • Thực thi

    Exécuter ; réaliser ; pratiquer. Vivre. Thực thi nghệ thuật của mình vivre son art.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top