Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thoát li

Quitter ; se séparer de.
Thoát li gia đình đi tham gia cách mạng
quitter sa famille pour se joindre à un mouvement révolutionnaire.
Se détacher ; sécarter.
Thoát li thực tế
sécarter de la réalité.
Quitter sa famille pour se joindre à un mouvement révolutionnaire.
Cán bộ thoát li
cadre qui a quitté sa famille pour se joindre à un mouvement révolutionnaire.

Các từ tiếp theo

  • Thoát lũ

    Déverser les eaux de crue.
  • Thoát nạn

    Échapper à un danger ; l\'échapper belle. (nghĩa bóng) sortir d\'une situation embarrassante ; se dégager d\'une contrainte.
  • Thoát nợ

    Être libéré de ses dettes. Se délivrer de ; se débarrasser de (de quelque chose d\'ennuyeux) ; se défaire; Être quitte de. Thoát nợ...
  • Thoát thai

    Tirer son origine. Truyện ngắn này thoát thai từ một truyện dân gian cette nouvelle tire son origine d\'une légende poppulaire.
  • Thoát thân

    Être rescapé ; se mettre hors de danger chạy thoát thân se sauver.
  • Thoát trần

    (cũng như thoát tục) prendre l\'habit ; entrer en religion.
  • Thoát tội

    Échapper à une peine ; échapper à une punition.
  • Thoát tục

    Xem thoát trần
  • Thoát vị

    (y học) hernie.
  • Thoát xác

    (động vật học) muer. (thần thoại, thần học) être désincarné.

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Everyday Clothes

1.367 lượt xem

Trucks

180 lượt xem

The Dining room

2.204 lượt xem

At the Beach I

1.820 lượt xem

Handicrafts

2.183 lượt xem

School Verbs

297 lượt xem

Bikes

729 lượt xem

Occupations III

201 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top