- Từ điển Việt - Pháp
Thoát li
Quitter ; se séparer de.
Se détacher ; sécarter.
Quitter sa famille pour se joindre à un mouvement révolutionnaire.
Các từ tiếp theo
-
Thoát lũ
Déverser les eaux de crue. -
Thoát nạn
Échapper à un danger ; l\'échapper belle. (nghĩa bóng) sortir d\'une situation embarrassante ; se dégager d\'une contrainte. -
Thoát nợ
Être libéré de ses dettes. Se délivrer de ; se débarrasser de (de quelque chose d\'ennuyeux) ; se défaire; Être quitte de. Thoát nợ... -
Thoát thai
Tirer son origine. Truyện ngắn này thoát thai từ một truyện dân gian cette nouvelle tire son origine d\'une légende poppulaire. -
Thoát thân
Être rescapé ; se mettre hors de danger chạy thoát thân se sauver. -
Thoát trần
(cũng như thoát tục) prendre l\'habit ; entrer en religion. -
Thoát tội
Échapper à une peine ; échapper à une punition. -
Thoát tục
Xem thoát trần -
Thoát vị
(y học) hernie. -
Thoát xác
(động vật học) muer. (thần thoại, thần học) être désincarné.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBikes
729 lượt xemOccupations III
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"