Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiền tài

Argent.

Các từ tiếp theo

  • Tiền tâm thu

    (sinh vật học, sinh lý học) présystole.
  • Tiền tâm trương

    (sinh vật học, sinh lý học) prédiastole.
  • Tiền túi

    Bỏ tiền túi ra payer de sa poche.
  • Tiền tạo

    (sinh vật học, sinh lý học) préformer thuyết tiền tạo préformation.
  • Tiền tệ

    Monnaie hệ thống tiền tệ système monétaire.%%
  • Tiền tệ hóa

    Monétiser. Tiền tệ hóa vàng monétiser de l\'or.
  • Tiền văn học

    Prélittéraire. Thời kì tiền văn học của tiếng la-tinh la période prélittéraire du latin.
  • Tiền vận

    La première phase de l\'existence (d\'une personne, par opposition à hậu vận).
  • Tiền vệ

    (thể dục thể thao) demi.
  • Tiền án

    Antécédents judiciaires tiền án tiền sự antécédents judiciaires et de police.

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Bikes

729 lượt xem

School Verbs

297 lượt xem

Energy

1.659 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Outdoor Clothes

237 lượt xem

Fish and Reptiles

2.174 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top