Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trệ thai

(y học) prolapsus de l'utérus (chez une femme enceinte).

Xem thêm các từ khác

  • Trệch

    Mục lục 1 Dévier. 2 Ne pas porter juste; ne pas toucher juste ; qui ne porte pas juste. 3 (địa phương) sortir. 4 Manquer. Dévier. Trệch...
  • Trỉa

    Semer (les graines). Trỉa ngô semer du ma…s; Trỉa giống semer les semences en terre.
  • Trị bệnh

    Traiter (soigner) une maladie phép trị bệnh thérapie.
  • Trị liệu

    (từ cũ, nghĩa cũ) thérapeutique. Phương pháp trị liệu méthode (procédé) thérapeutique.
  • Trị loạn

    Mater (réprimer) une révolte.
  • Trị ngoại

    Trị ngoại pháp quyền droit d\'exterritorialité.
  • Trị quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) gouverner le pays; diriger l\'Etat.
  • Trị số

    (toán học) valeur numérique.
  • Trị sự

    Ban trị sự conseil d\'administration.
  • Trị thuỷ

    Régulariser (en cours d\'eau); ma†triser le cours (d\'un fleuve...) công trình trị thủy travaux de régularisation d\'un fleuve.
  • Trị tội

    Punir; châtier. Trị tội kẻ có tội châtier un coupable.
  • Trị vì

    Régner.
  • Trịch thượng

    Qui prend un air de supériorité; qui prend un ton de supériorité; Supérieur. Tôi không ưa những kẻ trịch thượng je n aime pas ceux qui...
  • Trịnh trọng

    Cérémonieux; grave; solennel. Vẻ trịnh trọng un air cérémonieux Un air grave Giọng trịnh trọng un ton solennel.
  • Trọc khí

    Émanations malsaines.
  • Trọc lóc

    (địa phương) như trọc lốc
  • Trọc phú

    Richard illettré.
  • Trọc tếch

    (thông tục) như trọc lốc
  • Trọc tếu

    Rasé jusqu\'à la peau.
  • Trọi lỏi

    Complètement vidé. Đêm khuya quán ăn trọi lỏi không còn gì ăn nữa la nuit est avancée, l\'auberge est complètement vidée, il n\'y reste...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top