Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trang bị

Équiper; outiller; doter.
Trang bị cho một xưởng thợ
outiller un atelier;
Đội quân được trang bị khí hiện đại
armée dotée d'armes modernes
được trang bị đầy đủ để bước vào cuộc đời
il est bien outillé pour la vie.
(hàng hải) armer.
Trang bị con tàu
armer un navire.
Équipement.

Xem thêm các từ khác

  • Trang cụ

    Outillage.
  • Trang hoàng

    Parer; orner; décorer. Trang hoàng bàn thờ parer un autel Trang hoàng nhà décorer sa maison.
  • Trang kim

    Clinquant; paillette.
  • Trang nghiêm

    Solennel; grave. Không khí trang nghiêm atmosphère solennelle; Giọng trang nghiêm ton grave.
  • Trang nhã

    Raffiné. Lời nói trang nhã paroles raffinées Ăn mặc trang nhã avoir une mise raffinée.
  • Trang phục

    Mise; toilette.
  • Trang sức

    Parer; se parer đồ trang sức parure; ornement.
  • Trang thiết bị

    Équipement.
  • Trang trí

    Orner; décorer đồ trang trí ornemental; décoratif. Cây trang trí ��plantes ornementales Nghệ thuật trang trí ��art décoratif.
  • Trang trại

    Ferme.
  • Trang trọng

    Solennel. Vẻ trang trọng air solennel.
  • Trang viên

    (từ cũ, nghĩa cũ) domaine seigneurial.
  • Trang âm

    Sonoriser.
  • Trang điểm

    Parer; se parer.
  • Trang đài

    (từ cũ, nghĩa cũ) salle de toilette pour les femmes.
  • Trang ấp

    (từ cũ, nghĩa cũ) hacienda.
  • Tranh

    Mục lục 1 (thực vật học) herbe à paillote. 2 Pièce de couverture en chaume (pour couvrir les chaumières). 3 Tableau; peinture. 4 Gravure....
  • Tranh biện

    Controverser; argumenter thuật tranh biện art de la controverse; éristique.
  • Tranh bộ ba

    (hội họa) triptyque.
  • Tranh bộ đôi

    (hội họa) diptyque.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top