- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Trung hòa tử
(vật lý học; từ cũ, nghĩa cũ) neutron. -
Trung hưng
Restauré. Nhà Lê trung hưng la dynastie des Lê restaurés. -
Trung hậu
Bon et honnête. Bà cụ trung hậu une vieille dame bonne et honnête. -
Trung học
Enseignement secondaire; secondaire. Các giáo sư trung học les professeurs du secondaire; Trung học chuyên nghiệp enseignement secondaire spécialisé.... -
Trung khu
Centre. Trung khu thần kinh (sinh vật học, sinh lý học) centre nerveux. -
Trung kiên
Fidèle et constant; d\'une fidélité à toute épreuve. -
Trung kì
Période moyenne. (sinh vật học, sinh lý học) métaphase. -
Trung liên
(quân sự) mitrailleuse légère. -
Trung liệt
(từ cũ, nghĩa cũ) qui s\'est sacrifié pour une juste cause. -
Trung lưu
Cours moyen (d un cours d eau). Couche moyenne (de la société). -
Trung lương
(từ cũ, nghĩa cũ) qui se consacre fidèlement au service de la patrie. -
Trung lập
Neutre. Nước trung lập pays neutre tính trung lập neutralité. -
Trung lập hóa
Neutraliser (un pays...). -
Trung lộ
(từ cũ, nghĩa cũ) mi chemin. (thể dục thể thao) ligne d\'attaque. -
Trung mô
(sinh vật học, sinh lý học) mésenchyme. -
Trung nghĩa
Fidèle et loyal. Qui se consacre fidèlement à une juste cause. -
Trung nguyên
Plaine centrale (d\'un pays). (fête) du quinzième jour du septième mois lunaire. -
Trung ngôn
(từ cũ, nghĩa cũ) parole franche. Trung ngôn nghịch nhĩ les paroles franches choquent l\'oreille; les paroles franches ne plaisent pas. -
Trung nhiệt
(thực vật học) mésotherme. (địa lý, địa chất) mésothermal. -
Trung niên
Âge m‰r. D âge m‰r; entre deux âges.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.