Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Âm tính

adj

いんせい - [陰性]
Kết quả thử AIDS là âm tính.: エイズ検査の結果は陰性だった。

Xem thêm các từ khác

  • Âm tạp vô tuyến

    ラジオノイズ
  • Âm từ vòm miệng

    こうがいおん - [口蓋音] - [khẨu cÁi Âm], nguyên âm đôi bằng âm từ vòm miệng: 口蓋音による二重母音化, cho thành âm...
  • Âm u

    いんき - [陰気], ngôi nhà này có vẻ âm u (đầy âm khí): この家は陰気くさい, căn nhà này có vẻ âm u.: この家は何となく陰気だ。
  • Âm và dương

    おんよう - [陰陽] - [Âm dƯƠng], thuyết âm dương ngũ hành: 陰陽五行説, giả thuyết âm dương: 陰陽仮説, thuyết âm và dương...
  • Âm điệu

    よくよう - [抑揚], メロディー, なまり - [訛り], ちょうし - [調子], おんりつ - [音律] - [Âm luẬt], nói chuyện bằng giọng...
  • Âm đạo

    ちつ - [膣], がいいんぶ - [外陰部] - [ngoẠi Âm bỘ], Để kiểm tra miệng âm đạo, người ta dùng ngón tay đeo găng tay nanh...
  • Âm đục

    にごりてん - [濁り点], だくおん - [濁音]
  • Âm đồ

    オージオグラム
  • Âm ấm

    ぬるい - [温い], なまぬるい - [生ぬるい], vẫn đủ ấm: まだ生ぬるい
  • Ân cần

    こうこう - [孝行], かんこう - [寛厚], きくばり - [気配り], きくばりする - [気配りする], người chồng ân cần với...
  • Ân huệ

    おんけい - [恩恵]
  • Ân huệ đặc biệt

    とっけい - [特恵] - [ĐẶc huỆ], bỏ chế độ ân huệ đặc biệt đối với giao dich ~ đô la hàng năm: 年間取引_ドルに対する特恵制度の取りやめ
  • Ân hận

    ざんねんをおもう - [残念を思う], こうかいしている - [後悔している], こうかい - [後悔する], かいしゅん - [改悛]...
  • Ân tứ

    おんし - [恩賜]
  • Ân xá

    おんしゃ - [恩赦], アムネスティ, các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá: 政治犯は政府に恩赦を求めた, thông...
  • Âu Mỹ

    おうべい - [欧米], tại Âu mỹ, ~ nổi tiếng hơn: ~のほうが欧米ではよく知られている, người bắt chước theo những...
  • Âu châu

    おうしゅう - [欧州], dòng tiền vốn chảy từ châu Âu (Âu châu) sang mỹ: 欧州から米国への資金の流出, được đánh giá...
  • Âu phục

    ようふく - [洋服]
  • Âu sầu

    むっつり, じめじめ
  • Âu yếm

    かわいがる - [可愛がる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top