Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ân cần

Mục lục

adj

こうこう - [孝行]
Người chồng ân cần với vợ: 女房孝行な夫
かんこう - [寛厚]
きくばり - [気配り]
ân cần với người khác: 自分以外の人間への気配り
sự ân cần sâu sắc: 大きな気配り
きくばりする - [気配りする]
ân cần với ~: ~に気配りする

Xem thêm các từ khác

  • Ân huệ

    おんけい - [恩恵]
  • Ân huệ đặc biệt

    とっけい - [特恵] - [ĐẶc huỆ], bỏ chế độ ân huệ đặc biệt đối với giao dich ~ đô la hàng năm: 年間取引_ドルに対する特恵制度の取りやめ
  • Ân hận

    ざんねんをおもう - [残念を思う], こうかいしている - [後悔している], こうかい - [後悔する], かいしゅん - [改悛]...
  • Ân tứ

    おんし - [恩賜]
  • Ân xá

    おんしゃ - [恩赦], アムネスティ, các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá: 政治犯は政府に恩赦を求めた, thông...
  • Âu Mỹ

    おうべい - [欧米], tại Âu mỹ, ~ nổi tiếng hơn: ~のほうが欧米ではよく知られている, người bắt chước theo những...
  • Âu châu

    おうしゅう - [欧州], dòng tiền vốn chảy từ châu Âu (Âu châu) sang mỹ: 欧州から米国への資金の流出, được đánh giá...
  • Âu phục

    ようふく - [洋服]
  • Âu sầu

    むっつり, じめじめ
  • Âu yếm

    かわいがる - [可愛がる]
  • Óc

    のう - [脳]
  • Óc chó

    くるみ - [胡桃] - [hỒ ĐÀo], người trồng cây óc chó không phải vì muốn ăn quả óc chó: くるみの木を植える者は、くるみが食べたいからではない,...
  • Óc ách

    だぶだぶ
  • Ói máu

    ちをはく - [血を吐く]
  • Óng ánh

    きらめく, かがやく - [輝く]
  • Ô

    こら, あら, かさ - [傘], こうもりがさ - [こうもり傘], パラソル, コンパートメント, ô, đây là mỳ soba nhỉ, tôi không...
  • Ô-sin

    おてつだいさん - [お手伝いさん]
  • Ô-ten-lo

    オセロ, phin phục hồi Ô-ten-lo: オーソン・ウェルズのオセロ, diễn vai Ô-ten-lo: オセロ役を演じる
  • Ô-xy

    さんそ - [酸素]
  • Ô bị xóa

    はいきセル - [廃棄セル]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top