- Từ điển Việt - Nhật
Âm thanh nổi
Kỹ thuật
ステレオ
Xem thêm các từ khác
-
Âm thanh trong trẻo
かいおん - [快音] - [khoÁi Âm], Âm thanh trong trẻo của gậy đánh bóng (trong môn bóng chày) : バットの快音(野球の) -
Âm thanh và hình ảnh (AV)
おんきょう・えいぞう - [音響・映像], thêm hình ảnh, âm thanh, hình ảnh động vào thư điện tử: 映像・音声・アニメーションを電子メールに付加する -
Âm thanh yếu ớt
よわね - [弱音] - [nhƯỢc Âm], đừng thở hắt yếu ớt thế: 弱音を吐くな。/元気を出せ。, tháo phần âm thanh yếu ra:... -
Âm thanh đơn
モノラル -
Âm thanh ầm ĩ
がらがら, ガラガラ -
Âm tính
いんせい - [陰性], kết quả thử aids là âm tính.: エイズ検査の結果は陰性だった。 -
Âm tạp vô tuyến
ラジオノイズ -
Âm từ vòm miệng
こうがいおん - [口蓋音] - [khẨu cÁi Âm], nguyên âm đôi bằng âm từ vòm miệng: 口蓋音による二重母音化, cho thành âm... -
Âm u
いんき - [陰気], ngôi nhà này có vẻ âm u (đầy âm khí): この家は陰気くさい, căn nhà này có vẻ âm u.: この家は何となく陰気だ。 -
Âm và dương
おんよう - [陰陽] - [Âm dƯƠng], thuyết âm dương ngũ hành: 陰陽五行説, giả thuyết âm dương: 陰陽仮説, thuyết âm và dương... -
Âm điệu
よくよう - [抑揚], メロディー, なまり - [訛り], ちょうし - [調子], おんりつ - [音律] - [Âm luẬt], nói chuyện bằng giọng... -
Âm đạo
ちつ - [膣], がいいんぶ - [外陰部] - [ngoẠi Âm bỘ], Để kiểm tra miệng âm đạo, người ta dùng ngón tay đeo găng tay nanh... -
Âm đục
にごりてん - [濁り点], だくおん - [濁音] -
Âm đồ
オージオグラム -
Âm ấm
ぬるい - [温い], なまぬるい - [生ぬるい], vẫn đủ ấm: まだ生ぬるい -
Ân cần
こうこう - [孝行], かんこう - [寛厚], きくばり - [気配り], きくばりする - [気配りする], người chồng ân cần với... -
Ân huệ
おんけい - [恩恵] -
Ân huệ đặc biệt
とっけい - [特恵] - [ĐẶc huỆ], bỏ chế độ ân huệ đặc biệt đối với giao dich ~ đô la hàng năm: 年間取引_ドルに対する特恵制度の取りやめ -
Ân hận
ざんねんをおもう - [残念を思う], こうかいしている - [後悔している], こうかい - [後悔する], かいしゅん - [改悛]... -
Ân tứ
おんし - [恩賜]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.