- Từ điển Việt - Nhật
Đáy
Mục lục |
n
ボトム
ならく - [奈落] - [NẠI LẠC]
そこ - [底]
- đáy giếng: 井戸の底
- Nước trong leo lẻo nhìn xuống tận đáy.: 水はよく澄んでいて, 底まで見えた
せつりつする - [設立する]
こんきょ - [根拠]
きそ - [基礎]
おくそこ - [奥底] - [ÁO ĐỂ]
Kỹ thuật
ソール
そこ - [底]
Xem thêm các từ khác
-
Đâm
めばえる - [芽生える], つつく - [突く], つく - [突く], つきさす - [突き刺す], しょうとつする - [衝突する], さす -... -
Đây
これ - [之] - [chi], これ - [此れ], こっち - [此方] - [thỬ phƯƠng], ここ - [此処] -
Đã
もはや - [最早], もう, とめる - [止める], すでに - [既に], かんりょうする - [完了する], かねて - [予て], かいふくする... -
Đã bào
シェープド -
Đãi
ごちそうする - [ご馳走する], ごちそう - [ご馳走する], lần sau khi chúng ta gặp nhau ở ~ tôi sẽ chiêu đãi (khao, đãi)... -
Đãng
わすれる - [忘れる], ろうひせいかつ - [浪費生活] -
Đãy
ふくろ - [袋] -
Đèn
ランプ, かがみ - [鏡], ライト, ランプ, đèn nội soi để kiểm tra: ~を検査するための内視鏡 -
Đèo
とうげ - [峠], ゴルジュ, コル, con đèo usui: 碓氷峠 the, vượt qua đỉnh đèo: 峠を越す -
Đéo
エッチをする -
Đình trệ
いきしょうちん - [意気消沈], ていたい - [停滞する], のびなやむ - [伸び悩む], công việc kinh doanh bị đình trệ.: 景気が停滞している。,... -
Đính
ふかする - [付加する], ていせいする - [訂正する] -
Đính khuy
ふくにぼたんをつける - [服にボタンを付ける] -
Đò
わたしふね - [渡し船], はしけ - [艀] -
Đó
それ, あっち, cậu đi đến đó hộ mình nhé: あっちへ行ってくれね, nước mỹ thật là lạ lùng ! rất nhiều diễn... -
Đón
でむかえる - [出迎える], うけいれる - [受け入れる], あう - [会う] -
Đón đánh
むかえうつ - [迎え撃つ] -
Đóng
ふさぐ - [塞ぐ], はらいこむ - [払い込む], とじる - [閉じる], つめる - [詰める], つつく - [突く], つく - [突く], しゅつえんする... -
Đô la
ドル -
Đôi
ぐう - [偶], ダブル, ツイン, ふた - [双], ペア, ジュアル, ブレース, ペア, giường đôi: ~ ベッド, giường đôi: ~ ベッド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.