Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đạo công giáo

n

かとりっくきょう - [カトリック教]
theo đạo công giáo giống như ~: ~と同じカトリック教に属して
tín đồ đạo công giáo thuộc phái cấp tiến: 急進派のカトリック教徒
カトリック
cải sang đạo công giáo (đạo thiên chúa giáo): カトリックに改宗する
đạo công giáo thời Trung cổ: 中世のカトリック教
đạo công giáo Rôma: ローマ・カトリック
kết hôn giữa người theo đạo tin lành và đạo công giáo (đạo thiên chúa): カトリックとプロテスタントの結婚
giới tăng lữ đạo công giáo (đạo thiên ch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top