Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đấm mồm

n

くちどめ - [口止め]
đấm mồm (bịt mồm bịt miệng) không cho nói với ai: (人)に口止めする
cấm ai nói (đấm mồm, bịt mồm bịt miệng) bằng cách hối lộ: (人)に金をつかませて口止めする
trả tiền bịt miệng (bịt mồm bịt miệng, đấm mồm): 口止め料を払う
くちどめ - [口止めする]
bịt mồm (đấm mồm) ai bằng tiền: 金で(人)を口止めする
đấm mồm (bịt mồm bịt miệng) không cho nói với ai: (人)に口止めする
cấm ai nói (đấm mồm, bịt mồm bịt miệng) bằng cách hối lộ: (人)に金をつかませて口止めする
trả tiền bịt miệng (bịt mồm bịt miệng, đấm mồm): 口止め料を払う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top