Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đổi lại

Mục lục

n

かわり - [代わり]
Anh ơi, hạn cuối của bản báo cáo là ngày kia rồi, anh viết hộ em được không? Em mà không có để nộp là chết. Đổi lại, em sẽ nấu cơm tối cho anh: ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない?あれ落とすと大変なのよ。そのかわり、今度晩ご飯作りに行ってあげる
かわり - [代り] - [ĐẠI]
とりかえる - [取り替える]
ふたたびこうかんする - [再び交換する]

Xem thêm các từ khác

  • Đổi mới

    いっしん - [一新する], かいぞう - [改造], かくしん - [革新], こうかい - [更改] - [canh cẢi], こうし - [更始] - [canh thỦy],...
  • Đổi tiền

    りょうか - [両替], おかねをかえる - [お金を変える], りょうがえ - [両替する], đổi tiền tại tiền sảnh: フロントで両替する
  • Đổi xe

    のりかえる - [乗り換える], đổi tàu tại nhà ga a: a駅で乗り換えた
  • Đổi đời

    へんかする - [変化する], うつりかえる - [移り返る]
  • Đỉa

    ひる - [蛭]
  • Đỉnh

    みね - [峰], まったん - [末端], ピーク, てっぺん - [天辺], ちょうてん - [頂点], ちょうじょう - [頂上], さかり - [盛り]...
  • Địa chỉ

    ところばんち - [所番地] - [sỞ phiÊn ĐỊa], じゅうしょ - [住所], さしだしさき - [差し出し先] - [sai xuẤt tiÊn], きょじゅう...
  • Địa hạt

    じゅうたくち - [住宅地], くいき - [区域], かんく - [管区], テリトリー
  • Địa phương hóa

    げんちか - [現地化]
  • Địch

    がいてき - [外敵] - [ngoẠi ĐỊch], bảo vệ đất nước khỏi quân địch xâm lăng: 外敵から国を守る, thể hiện rõ thái...
  • Định tâm

    かっことしたしんねん - [確固とした信念], おちつく - [落ち着く], センタ
  • Định tính

    ていせい - [定性] - [ĐỊnh tÍnh], phân tích định tính hóa học: 定性化学分析, tiêu chuẩn định tính: 定性基準
  • Định ước

    きやく - [規約]
  • Địt

    おなら, エッチをする
  • Đới

    ゾーン, ベルト
  • Đớp

    くう - [食う]
  • Độ

    たすける - [助ける], たび - [度], やく - [約], わたる - [渡る], デグリー
  • Độ chói

    きど - [輝度]
  • Độ cong

    キャンバ, きょくりつ - [曲率]
  • Độ dày

    あつさ - [厚さ], おもみ - [重み], độ dày của lớp sơn phủ là 1 micrômét: クラッド層は厚さ1ミクロンである, độ dày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top