Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đời tư

Mục lục

adj

パーソナル

Tin học

プライバシ

Xem thêm các từ khác

  • Đời xưa

    むかし - [昔]
  • Đời Đường

    とう - [唐]
  • Đời đời

    だいだい - [代々]
  • Đờm dãi

    ねんえきしつ - [粘液質] - [niÊm dỊch chẤt]
  • Đỡ bằng giá công xon

    ブラケット
  • Đỡ bằng tay

    パームレスト
  • Đỡ dậy

    おこす - [起こす], cô ấy đỡ bệnh nhân dậy và cho ăn.: 彼女は病人を起こして食事をさせた。
  • Đỡ đầu

    こうえん - [後援], こうえん - [後援する], さんじょ - [賛助する], しゅさい - [主催する], Đỡ đầu cho sự kiện thể...
  • Đỡ đẻ

    しゅっさんする - [出産する]
  • Đỡ đẻ ngôi chỏm

    せいじょうぶんべん - [正常分娩]
  • Đỡ ốm

    かいふく - [快復] - [khoÁi phỤc], đỡ ốm nhiều: 病状がだいぶ快復する
  • Đợi (kính ngữ)

    おまち - [お待ち], mời quý khách đợi ở đây: (お客様には)ここでお待ちいただきます, ông có thể vui lòng đợi...
  • Đợi chờ

    まつ - [待つ]
  • Đợi một chút

    あいだをおいて - [間を置いて] - [gian trÍ], sau khi đợi một chút: ちょっと間を置いてから, không được vội vàng. hãy...
  • Đợi thời

    きかいをまつ - [機会を待つ]
  • Đợi xe

    くるまをまつ - [車を待つ]
  • Đợt bán hàng lớn

    キャンペーン, thông báo về đợt khuyến mại lớn (đợt bán hàng lớn) hay sự kiện gì đó: キャンペーン・イベントなどのお知らせ
  • Đợt cai sữa

    おくいぞめ - [お食い初め] - [thỰc sƠ]
  • Đợt khuyến mại lớn

    キャンペーン, thông báo về đợt khuyến mại lớn hay sự kiện gì đó: キャンペーン・イベントなどのお知らせ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top