Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đỡ bằng tay

Tin học

パームレスト

Xem thêm các từ khác

  • Đỡ dậy

    おこす - [起こす], cô ấy đỡ bệnh nhân dậy và cho ăn.: 彼女は病人を起こして食事をさせた。
  • Đỡ đầu

    こうえん - [後援], こうえん - [後援する], さんじょ - [賛助する], しゅさい - [主催する], Đỡ đầu cho sự kiện thể...
  • Đỡ đẻ

    しゅっさんする - [出産する]
  • Đỡ đẻ ngôi chỏm

    せいじょうぶんべん - [正常分娩]
  • Đỡ ốm

    かいふく - [快復] - [khoÁi phỤc], đỡ ốm nhiều: 病状がだいぶ快復する
  • Đợi (kính ngữ)

    おまち - [お待ち], mời quý khách đợi ở đây: (お客様には)ここでお待ちいただきます, ông có thể vui lòng đợi...
  • Đợi chờ

    まつ - [待つ]
  • Đợi một chút

    あいだをおいて - [間を置いて] - [gian trÍ], sau khi đợi một chút: ちょっと間を置いてから, không được vội vàng. hãy...
  • Đợi thời

    きかいをまつ - [機会を待つ]
  • Đợi xe

    くるまをまつ - [車を待つ]
  • Đợt bán hàng lớn

    キャンペーン, thông báo về đợt khuyến mại lớn (đợt bán hàng lớn) hay sự kiện gì đó: キャンペーン・イベントなどのお知らせ
  • Đợt cai sữa

    おくいぞめ - [お食い初め] - [thỰc sƠ]
  • Đợt khuyến mại lớn

    キャンペーン, thông báo về đợt khuyến mại lớn hay sự kiện gì đó: キャンペーン・イベントなどのお知らせ
  • Đợt nghỉ

    れんきゅう - [連休], oa, đây là lịch của năm tới. không biết có bao nhiêu kỳ nghỉ của những đợt nghỉ trong năm tới...
  • Đợt tuyết đầu tiên

    はつゆき - [初雪]
  • Đục bạt xờm

    バーズ
  • Đục chạm

    ちょうこくする - [彫刻する], きざむ - [刻む]
  • Đục khoét

    ほる - [彫る], おかねをゆする - [お金をゆする], むしばむ - [蝕む], các ấn phẩm đã đục khoét tâm hồn lứa tuổi thanh...
  • Đục lỗ

    あなぬき - [穴抜き], パンチ, ピンク, ポンチ, せんこう - [穿孔], せんこうそうち - [穿孔装置]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top