Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đứng bên nhau san sát

exp

りんりつ - [林立する]
các tòa nhà đứng bên nhau san sát: 林立するビル

Xem thêm các từ khác

  • Đứng dậy

    たつ - [立つ], たちあがる - [立ち上がる], きりつする - [起立する], きりつ - [起立する], おきる - [起きる], おきあがる...
  • Đứng im

    じっとたつ - [じっと立つ]
  • Đứng lên

    たちあがる - [立ち上がる], たかめる - [高める], きりつする - [起立する], おきあがる - [起き上がる], きりつ - [起立],...
  • Đứng lại

    とまる - [止まる], たちどまる - [立ち止まる], luật pháp liên bang cấm đứng ở bậc lên xuống (trên xe buýt): ステップに立ち止まることは連邦法で禁止されています。
  • Đứng ngoài

    ぼうかんする - [傍観する], きょくがいにたつ - [局外に立つ]
  • Đứng ngồi không yên

    きょろきょろ, きょろきょろする, せかせか, はがゆい - [歯痒い], đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi...
  • Đứng núi này trông núi nọ

    となりのしばふはあおい - [となりの芝生は青い]
  • Đứng quanh quẩn

    たたずむ - [佇む]
  • Đứng ra

    せきにんをおう - [責任を負う]
  • Đứng sau

    こうてんてき - [後天的]
  • Đứng thẳng

    すっくと
  • Đứng tim

    いきをのむ - [息をのむ], sợ đến đứng tim (không thở được): あまりの恐怖に息をのんだ
  • Đứng và hò hét

    どなりたてる - [どなり立てる]
  • Đứng ở địa điểm

    いちする - [位置する]
  • Đứt hơi

    ちっそく - [窒息], くもんする - [苦悶する], きぜつする - [気絶する]
  • Đứt ruột

    たいびょうをわずらう - [大病を患う]
  • Đứt tay

    てがきれる - [手が切れる]
  • Đứt đoạn

    ちゅうだんする - [中断する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top