Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đa mục đích

Tin học

たきのう - [多機能]

Xem thêm các từ khác

  • Đa nghi

    ふしんな - [不審な], かいぎしん - [懐疑心], tính đa nghi thận trọng: 用心深い懐疑心
  • Đa nguyên

    たげんてき - [多元的], hình thành cứ điểm cho việc nghiên cứu nhân văn học đa nguyên trong thời kì toàn cầu hoá.: グローバル化時代の多元的人文学の拠点形成,...
  • Đa ngôn

    くどい - [諄い]
  • Đa người dùng

    マルチユーザ
  • Đa ngữ

    マルチリンガル
  • Đa nhiệm

    たじゅうたすきんぐ - [多重タスキング], ふくすうぎょうむ - [複数業務], マルチタスク, マルテタスキング
  • Đa nhiệm chia sẻ thời gian

    プリエンプティブしきのマルチタスキング - [プリエンプティブ式のマルチタスキング]
  • Đa năng

    マルチパーパス, はんよう - [汎用]
  • Đa nền tảng

    マルチプラットフォーム
  • Đa phúc

    たこう - [多幸]
  • Đa phương tiện

    マルチメディア
  • Đa phước

    たこう - [多幸]
  • Đa phần

    たぶん - [多分], おおかた - [大方], Đa phần khách là bạn cùng lớp của cô ta.: 客の大方は彼女の級友だった。
  • Đa quốc gia

    マルチナショナル
  • Đa sầu

    かなしい - [悲しい]
  • Đa sự

    たじ - [他事], おおくのじけん - [多くの事件]
  • Đa số

    たすう - [多数], かはんすう - [過半数], Đại đa số những người nuôi chó đều công nhận rằng nuôi chó là một kinh nghiệm...
  • Đa số tuyệt đối

    ぜったいたすう - [絶対多数]
  • Đa thê

    いっぷたさい - [一夫多妻]
  • Đa thần

    ざいばつ - [財閥]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top