Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ametit (khoáng chất)

n, exp

アメシスト

Xem thêm các từ khác

  • Amilaza

    アミラーゼ, những hoạt tính của amilaza: アミラーゼ活性, sản xuất amilaza: アミラーゼ生産, tàng trữ amilaza: アミラーゼ分泌,...
  • Amino axit

    アミノさん - [アミノ酸]
  • Amip

    アミーバ, アメーバ
  • Amiăng

    アスベスト, いしわた - [石綿], explanation : 漢字で「石綿」と書き、「せきめん」「いしわた」とも呼ばれ自然界に存在する唯一の鉱物繊維です。繊維は、1~2ミクロン程度の細い繊維で、繊維の束や単一繊維の状態で大気中に浮遊します。アスベストによる健康影響については、長期間アスベスト粉じんを吸入し続ける鉱山や工場などでアスベスト肺、肺ガン、悪性中皮腫等の発生が明らかになっています。,...
  • Amoni

    アンモニウム
  • Amoni (hóa học)

    アンモニウム
  • Amoniac

    にょうさん - [尿酸]
  • Amonit

    アンモナイト, vỏ của amonit : アンモナイトの殻
  • Ampe (đơn vị thể hiện cường độ dòng điện)

    アンペア, Đơn cực của bu lông ~ với dòng định pha ~ ampe: _アンペアの調整電流で_ボルトの単極, ampe kế: アンペア時計
  • Ampli

    アンプ
  • Ampli tương tự

    アナログしゅつりょくチャネルぞうふくき - [アナログ出力チャネル増幅器]
  • An-bum

    アルバム
  • An-bum ca nhạc

    アルバム
  • An-fa

    アルファ
  • An-đê-hit

    アルデヒド, an-đê-hit vitamin a: ビタミンaアルデヒド, an-đê-hit đường: 糖アルデヒド, axit an-đê-hit : アルデヒド酸
  • An bom

    アルバム
  • An bài

    まえもってさだめる - [前もって定める], うんめいづける - [運命付ける], số phận hẩm hiu được an bài ngay từ đầu:...
  • An cư

    あんじゅう - [安住する]
  • An dưỡng

    きゅうよう - [休養], bệnh nhân hiện đang an dưỡng: 休養している患者
  • An nghỉ

    えいみんする - [永眠する], えいみん - [永眠する], nơi an nghỉ: 永眠の地, an nghỉ lúc hưởng thọ 80 tuổi: 80歳で永眠した
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top