Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

An-fa

n

アルファ

Xem thêm các từ khác

  • An-đê-hit

    アルデヒド, an-đê-hit vitamin a: ビタミンaアルデヒド, an-đê-hit đường: 糖アルデヒド, axit an-đê-hit : アルデヒド酸
  • An bom

    アルバム
  • An bài

    まえもってさだめる - [前もって定める], うんめいづける - [運命付ける], số phận hẩm hiu được an bài ngay từ đầu:...
  • An cư

    あんじゅう - [安住する]
  • An dưỡng

    きゅうよう - [休養], bệnh nhân hiện đang an dưỡng: 休養している患者
  • An nghỉ

    えいみんする - [永眠する], えいみん - [永眠する], nơi an nghỉ: 永眠の地, an nghỉ lúc hưởng thọ 80 tuổi: 80歳で永眠した
  • An nhàn

    きらく - [気楽], あんかん - [安閑], cuộc sống an nhàn (thư thái): 気楽な生活, sống một cuộc sống an nhàn (thư thái):...
  • An ninh

    こうあん - [公安], セキュリティ, cảnh sát an ninh: 公安警察, cảnh sát an ninh: 公安警官, ủy ban an ninh: 公安委員会, an...
  • An ninh công cộng

    こうあん - [公安], duy trì an ninh công cộng (trật tự trị an): 公安を維持する, luật lệ về an ninh công cộng (trật tự...
  • An ninh dữ liệu

    データきみつせいほご - [データ機密保護]
  • An ninh hệ thống máy tính

    けいさんきシステムのあんぜんほご - [計算機システムの安全保護]
  • An ninh hệ thống xử lý dữ liệu

    データしょりシステムのあんぜんほご - [データ処理システムの安全保護]
  • An ninh vật lý

    ぶつりてきあんぜんほご - [物理的安全保護]
  • An toàn

    あんぜん - [安全], セーフ, だいじょうぶ - [大丈夫], ぶなん - [無難], きみつほご - [機密保護], セキュリティ, càng...
  • An toàn chung (bảo hiểm)

    きょうどうあんぜん - [協働安全]
  • An toàn dữ liệu

    データきみつせいほご - [データ機密保護]
  • An toàn giao thông

    ロードホルディング
  • An toàn là trên hết

    あんぜんだいいち - [安全第一], セーフチーファースト
  • An toàn phóng xạ

    放射線の安全性
  • An toàn vật lý

    ぶつりてきあんぜんほご - [物理的安全保護]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top