Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ao

Mục lục

n

ぬま - [沼]
こしょう - [湖沼]
ô nhiễm hồ ao: 湖沼汚濁
Axit hóa ao đầm: 湖沼酸性化
Điều tra về ao hồ: 湖沼調査
Chất lượng nước ao hồ đầm: 湖沼水質
いけ - [池]
ao bị đóng băng: 一面に氷の張った池
ao bị cạn nước vào mùa hè: 夏に水が枯れる池
ao nước mặn: 海水池
ao nhỏ: 小さな池

Xem thêm các từ khác

  • Ao-sơ

    オンス, mua ~ bằng ao-sơ: ~をオンス買いする, mua bằng đơn vị ao-sơ : ~をオンス単位で購入する
  • Ao chứa nước

    ちょすいち - [貯水池]
  • Ao cá

    つりぼり - [釣堀] - [ĐiẾu quẬt]
  • Ao câu cá

    つりぼり - [釣り堀]
  • Ao hồ đầm

    こしょう - [湖沼], ô nhiễm ao hồ đầm: 湖沼汚濁, axit hóa ao hồ đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ đầm: 湖沼調査,...
  • Ao hồ đầm phá

    こしょう - [湖沼]
  • Ao trữ nước

    ようすいち - [用水池]
  • Ao đầm

    こしょう - [湖沼], ô nhiễm ao đầm: 湖沼汚濁, axit hóa ao đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ: 湖沼調査, chất lượng...
  • Ao ước

    のぞむ - [望む], ねがう - [願う]
  • Aoxơ

    オンス, uống một cốc chứa ~ aoxơ: _オンス入りのコップ1杯分の~を飲む
  • Apache

    アパッチ
  • Apoenzim

    アポこうそ - [アポ酵素]
  • Applet

    アプレット
  • Aquamarin

    アクアマリン
  • Argon

    アルゴン
  • Argon (hóa học)

    アルゴン, argon lỏng: 液体アルゴン, argon rắn: 固体アルゴン, argon tinh khiết : 純アルゴン
  • Arkansas

    アーカンソー
  • Asahi.com

    アサヒコム
  • Asen

    ひそ - [砒素] - [phÊ tỐ]
  • Asen gali

    ガリウムひそ - [ガリウム砒素]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top