Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bánh cưới

n

ウェディングケーキ
cỡ của một cái bánh cưới: ウエディング・ケーキのサイズ
bánh cưới có 3 tầng: 3段重ねのウエディング・ケーキ

Xem thêm các từ khác

  • Bánh cắt ren

    ねじきりダイヤル - [ねじ切りダイヤル]
  • Bánh dày

    もち - [餅], おもち - [お餅], bánh vẽ (nghĩa bóng- lời hứa hão, lời hứa không thể thực hiện được): 絵に描いたもち,...
  • Bánh dẫn

    ドライバ
  • Bánh dẫn hướng

    アイドラ
  • Bánh dẫn tác động

    インパクトドライバ
  • Bánh flan

    プリン
  • Bánh ga-tô

    ケーキ
  • Bánh gatô

    ケーキ, một chiếc bánh gatô: ケーキ1個, bánh gatô cưới có 3 tầng: 3段重ねのウエディング・ケーキ, bánh gatô kỷ niệm...
  • Bánh gatô trong tiệc cưới

    ウエディングケーキ, bánh gatô làm thủ công. bánh gatô trong tiệc cưới cổ truyền, bánh sinh nhật... loại nào cũng được...
  • Bánh giòn

    スナック
  • Bánh gói giấy

    かみづつみけーき - [紙包みケーキ]
  • Bánh hình sao

    スプロケットホイール
  • Bánh hột gà

    プリン
  • Bánh kem

    ケーキ
  • Bánh khu động

    くどうりん - [駆動輪]
  • Bánh khô dầu

    あぶらかす - [油粕]
  • Bánh kẹo

    ちゃか - [茶菓] - [trÀ quẢ], かし - [菓子], おかし - [御菓子] - [ngỰ quẢ tỬ], おかし - [お菓子], せいか - [製菓] - [chẾ...
  • Bánh kẹo Nhật

    わがし - [和菓子], bố mẹ tôi có một cửa hàng bán bánh kẹo nhật tại địa phương và đôi khi tôi có ra cửa hàng giúp...
  • Bánh kẹo kiểu Nhật

    わがし - [和菓子], bố mẹ tôi có một cửa hàng bán bánh kẹo nhật tại địa phương và đôi khi tôi có ra cửa hàng giúp...
  • Bánh kếp

    パンケーキ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top