Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bánh dày

n

もち - [餅]
おもち - [お餅]
bánh vẽ (nghĩa bóng- lời hứa hão, lời hứa không thể thực hiện được): 絵に描いたもち
bánh dày dẻo và dính: 粘りのあるもち

Xem thêm các từ khác

  • Bánh dẫn

    ドライバ
  • Bánh dẫn hướng

    アイドラ
  • Bánh dẫn tác động

    インパクトドライバ
  • Bánh flan

    プリン
  • Bánh ga-tô

    ケーキ
  • Bánh gatô

    ケーキ, một chiếc bánh gatô: ケーキ1個, bánh gatô cưới có 3 tầng: 3段重ねのウエディング・ケーキ, bánh gatô kỷ niệm...
  • Bánh gatô trong tiệc cưới

    ウエディングケーキ, bánh gatô làm thủ công. bánh gatô trong tiệc cưới cổ truyền, bánh sinh nhật... loại nào cũng được...
  • Bánh giòn

    スナック
  • Bánh gói giấy

    かみづつみけーき - [紙包みケーキ]
  • Bánh hình sao

    スプロケットホイール
  • Bánh hột gà

    プリン
  • Bánh kem

    ケーキ
  • Bánh khu động

    くどうりん - [駆動輪]
  • Bánh khô dầu

    あぶらかす - [油粕]
  • Bánh kẹo

    ちゃか - [茶菓] - [trÀ quẢ], かし - [菓子], おかし - [御菓子] - [ngỰ quẢ tỬ], おかし - [お菓子], せいか - [製菓] - [chẾ...
  • Bánh kẹo Nhật

    わがし - [和菓子], bố mẹ tôi có một cửa hàng bán bánh kẹo nhật tại địa phương và đôi khi tôi có ra cửa hàng giúp...
  • Bánh kẹo kiểu Nhật

    わがし - [和菓子], bố mẹ tôi có một cửa hàng bán bánh kẹo nhật tại địa phương và đôi khi tôi có ra cửa hàng giúp...
  • Bánh kếp

    パンケーキ
  • Bánh lái

    ラダー, ハンドル, かじ - [舵], ホイール, chỉ với một chiếc bánh lái nhỏ, con tàu trở nên di chuyển rất dễ dàng: 小さな舵によって、船全体がやすやすと向きを変えた,...
  • Bánh lái năng lượng

    パワーステアリング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top