Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bên ngoài

Mục lục

n

よそゆき - [よそ行き] - [HÀNH]
そと - [外]
がいめん - [外面] - [NGOẠi DiỆN]
bề ngoài của tòa nhà: 建物外面
chỉ thuộc về bên ngoài: 外面だけの
làm đẹp bề ngoài: 外面的にきれいにする
thay đổi bề ngoài: 外面的な変化
がいぶ - [外部]
Bí mật bị rò rỉ ra bên ngoài.: 秘密が外部に漏れた。
がいかく - [外殻] - [NGOẠI XÁC]
Vỏ bên ngoài trái đất: 地球の外殻
Vỏ bên ngoài côn trùng: 昆虫の外殻
Điện tử bên ngoài (vật lý): 外殻電子 (物理)
Nhiệt độ bên ngoài: 外殻温度
おもて - [表]
bên ngoài có người nói: 表で人の声がする
trang trí bên ngoài: 表を飾る
うえ - [上] - [THƯỢNG]
áo khoác ngoài: ~着(うわぎ)
アウト

Kỹ thuật

アウターサイド

Xem thêm các từ khác

  • Bên ngoài nước

    こくがい - [国外]
  • Bên nguyên

    こくはつしゃ - [告発者] - [cÁo phÁt giẢ], げんこく - [原告], nếu bên nguyên thua kiện: 原告が敗訴すれば, bắt đầu...
  • Bên nguyên và bên bị

    げんぴ - [原被] - [nguyÊn bỊ], きそにんとひこく - [起訴人と被告]
  • Bên người

    てもと - [手元]
  • Bên nhận

    うけて - [受け手]
  • Bên nhận gửi

    じゅたくしゃ - [受託者], category : 対外貿易, explanation : 信託財産の保管・管理などを行う信託銀行。///資産運用においては、注意義務(=プルーデントマンルール)と、忠実義務を遂行しなくてはならない規定がある。,...
  • Bên này

    こちらがわ - [こちら側], かなた - [彼方] - [bỈ phƯƠng], trường học bên này đồi: 学校は山の彼方二ある
  • Bên nợ

    かりかた - [借方], かりにん - [借人] - [tÁ nhÂn]
  • Bên nội

    ちちかたのしんぞく - [父方の親族]
  • Bên phía bắc

    きたがわ - [北側] - [bẮc trẮc], phía bắc (bên phía bắc) của thị trấn: 街の北側, mỏm đá ở bên phía bắc bờ biển:...
  • Bên phải

    ライト, みぎがわ - [右側], みぎ - [右], うほう - [右方], オフサイド, chỗ ngồi của anh là ở bên phải trưởng phòng.:...
  • Bên phải và bên trái

    さゆう - [左右]
  • Bên rìa

    カーブサイド
  • Bên tai

    みみもと - [耳元], thì thầm bên tai: 耳元でささやく
  • Bên tay

    てもと - [手元], anh ta không có để thông tin để tập hợp thành sách mang bên mình.: 彼の手元には、その本をまとめるだけの十分な情報がなかった。,...
  • Bên tay phải

    みぎてがわ - [右手側], みぎがわ - [右側]
  • Bên tay trái

    ひだりてがわ - [左手側], ひだりがわ - [左側]
  • Bên tham gia

    さんかひきうけ - [参加引受], さんかしゃ - [参加者], category : 対外貿易
  • Bên thua

    まけいぬ - [負け犬]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top