Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bận máy (điện thoại)

n, exp

おはなしちゅう - [お話し中]
xin lỗi vì đang bận nói chuyện điện thoại: お話し中すみません

Xem thêm các từ khác

  • Bận rộn

    はんぼう - [煩忙], はんぼう - [繁忙], たぼう - [多忙], おう - [追う], いそがしい - [忙しい] - [mang], あわただしい -...
  • Bận túi bụi

    ねこのてもかりたい - [猫の手も借りたい] - [miÊu thỦ tÁ], あわただしい - [慌ただしい], とりこむ - [取り込む], bận...
  • Bận tối mắt tối mũi

    あわただしい - [慌ただしい], かまける, bận tối mắt tối mũi chuẩn bị cho bữa tối: 慌ただしい夕食の支度, thời...
  • Bận tối tăm mặt mũi

    ねこのてもかりたい - [猫の手も借りたい] - [miÊu thỦ tÁ]
  • Bận việc

    しごとがいそがしい - [仕事が忙しい]
  • Bập bùng

    ゆらぐ - [揺らぐ], ひらめく - [閃く]
  • Bập bồng

    ゆれる - [揺れる], ふらふらしている
  • Bật cười

    わらいだす - [笑い出す], ふきだす - [吹き出す], おおわらい - [大笑い], anh ta bụm má lại để tránh bật cười: 吹き出すのをこらえるため頬を吸い寄せた,...
  • Bật cười thành tiếng

    おおわらい - [大笑い], đột nhiên bật cười thành tiếng: 突然の大笑い, quyển sách này có những câu chuyện rất thú...
  • Bật lên

    とぶ - [跳ぶ], とびあがる - [跳び上がる], かける, めらめら, バウンス
  • Bật lửa

    ライター, ひをつける - [火をつける]
  • Bật điện

    でんきをつける - [電気をつける], オン, hiện tượng bật và tắt điện: オン・オフ現象
  • Bật đèn

    ともす - [灯す] - [ĐĂng], でんとうをつける - [電灯をつける], khi đom đóm sáng đèn thì không khí ẩm thấp.: ツチボタルが明かりを灯すとき、空気は決まって湿っている。,...
  • Bậu cửa

    シル
  • Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào

    あがりかまち - [上がり框] - [thƯỢng khuÔng]
  • Bậu cửa sổ

    ウィンドウシル
  • Bậy bạ

    でたらめをやる, エッチ, えげつない, いやらしい - [厭やらしい], nói chuyện lăng nhăng, bậy bạ: エッチな話をする,...
  • Bắc Kinh

    ぺきん - [北京], nhờ vào việc mở văn phòng tại bắc kinh, chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ chất lượng cho các khách...
  • Bắc Mỹ

    きたアメリカ - [北アメリカ] - [bẮc], chúng tôi đã trở về từ bắc mỹ hai tuần trước: 私たちは北アメリカから2週間前に帰ってきた,...
  • Bắc Nam

    なんぼく - [南北]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top