Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bận việc

n

しごとがいそがしい - [仕事が忙しい]

Xem thêm các từ khác

  • Bập bùng

    ゆらぐ - [揺らぐ], ひらめく - [閃く]
  • Bập bồng

    ゆれる - [揺れる], ふらふらしている
  • Bật cười

    わらいだす - [笑い出す], ふきだす - [吹き出す], おおわらい - [大笑い], anh ta bụm má lại để tránh bật cười: 吹き出すのをこらえるため頬を吸い寄せた,...
  • Bật cười thành tiếng

    おおわらい - [大笑い], đột nhiên bật cười thành tiếng: 突然の大笑い, quyển sách này có những câu chuyện rất thú...
  • Bật lên

    とぶ - [跳ぶ], とびあがる - [跳び上がる], かける, めらめら, バウンス
  • Bật lửa

    ライター, ひをつける - [火をつける]
  • Bật điện

    でんきをつける - [電気をつける], オン, hiện tượng bật và tắt điện: オン・オフ現象
  • Bật đèn

    ともす - [灯す] - [ĐĂng], でんとうをつける - [電灯をつける], khi đom đóm sáng đèn thì không khí ẩm thấp.: ツチボタルが明かりを灯すとき、空気は決まって湿っている。,...
  • Bậu cửa

    シル
  • Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào

    あがりかまち - [上がり框] - [thƯỢng khuÔng]
  • Bậu cửa sổ

    ウィンドウシル
  • Bậy bạ

    でたらめをやる, エッチ, えげつない, いやらしい - [厭やらしい], nói chuyện lăng nhăng, bậy bạ: エッチな話をする,...
  • Bắc Kinh

    ぺきん - [北京], nhờ vào việc mở văn phòng tại bắc kinh, chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ chất lượng cho các khách...
  • Bắc Mỹ

    きたアメリカ - [北アメリカ] - [bẮc], chúng tôi đã trở về từ bắc mỹ hai tuần trước: 私たちは北アメリカから2週間前に帰ってきた,...
  • Bắc Nam

    なんぼく - [南北]
  • Bắc Thái Bình Dương

    きたたいへいよう - [北太平洋] - [bẮc thÁi bÌnh dƯƠng], vùng biển cận nhiệt đới bắc thái bình dương: 北太平洋亜熱帯海域,...
  • Bắc Triều Tiên

    きたちょうせん - [北朝鮮] - [bẮc triỀu tiÊn], Đúng rồi! Ông ta đang nỗ lực để giảm bớt căng thẳng giữa bắc triều...
  • Bắc bán cầu

    きたはんきゅう - [北半球] - [bẮc bÁn cẦu], thực tế, ở bắc bán cầu, mặt trời vào mùa đông chiếu sáng mạnh hơn vào...
  • Bắc băng dương

    ぼくひょうよう - [北氷洋]
  • Bắc cầu

    かきょう - [架橋] - [giÁ kiỀu], かきょう - [架橋する], はしをかける - [橋をかける], はしをかける - [橋を掛ける],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top