Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ban võ

n

ぶかん - [武官]

Xem thêm các từ khác

  • Ban văn hoá

    ぶんかぶ - [文化部]
  • Ban vật giá của chính phủ

    せいふのぶっかいいんかい - [政府の物価委員会]
  • Ban đêm

    よなか - [夜中] - [dẠ trung], やかん - [夜間]
  • Ban đầu

    はじめ - [初め], しょき - [初期], làm gì có chuyện đó, chẳng phải lúc đầu đứa bé trông như một thiên sứ còn gì?:...
  • Ban đỏ

    ましん - [麻疹], はしか - [麻疹]
  • Ban ơn

    せわする - [世話する], こういをしめす - [好意を示す]
  • Band-Pass Filter

    バンドパスフィルタ
  • Bang giao

    こっこう - [国交]
  • Bang trợ

    えんじょする - [援助する]
  • Bangkok

    バンコク
  • Banh

    ひらく - [開く], たま - [球]
  • Banh ra

    ぞうだいする - [増大する], かくちょうする - [拡張する]
  • Banyan

    バニアン
  • Banô

    パネル
  • Bao

    ほうそう - [包装], ふくろ - [袋], こんぽう - [梱包], こん - [梱], ケース, かいちゅう - [懐中] - [hoÀi trung], いっぴょう...
  • Bao-xi-măng

    せめんとぶくろ - [セメント袋]
  • Bao bì

    ほうそう - [包装], ほうそう - [包装], category : 対外貿易, パッキング
  • Bao bì bằng giấy

    ペーパーパッキング
  • Bao bì cứng

    じょうぶなほうそう - [丈夫な包装], じょうぶなほうそう - [丈夫な包装], category : 対外貿易
  • Bao bì hàng hải

    たいこうほうそう - [耐航包装], たいこうてきほうそう - [耐航的包装], かいじょうほうそう - [海上包装], たいわたるまとほうそう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top