Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bay nhảy

Mục lục

v

とぶ - [飛ぶ]
nó bay nhảy như chim: 鳥のように飛ぶ
とびたつ - [飛び立つ]
こういをえる - [高位を得る]

Xem thêm các từ khác

  • Bay phấp phới

    ひるがえす - [翻す], ひらひら, ひるがえる - [翻る]
  • Bay thẳng

    ちょっこうひこうする - [直行飛行する]
  • Bay thử

    フライトテスト
  • Bay trên mây

    うちょうてん - [有頂天], shirley cảm thấy lâng lâng bay bổng (như đang bay trên mây) khi biết trúng một triệu đô la: 100万ドルが当たって、シャーリーは有頂天になった
  • Bay vút

    とびあがる - [飛び上がる], chim bay vút lên trời: 鳥が飛び上がる
  • Bazan

    トラップ
  • Be

    ベージュ, ビ
  • Be bét

    おおさけをのむ - [大酒を飲む]
  • Be rút

    ベイルート
  • Becky!

    ベッキー
  • Beclin

    ベルリン
  • Bell Atlantic

    ベルアトランティック
  • Ben-grat

    ベオグラード
  • Bengala

    ベンガラ
  • Benzen

    ベンゼン
  • Benzen thô

    ベンゾール, ベンゾリン
  • Beo

    ひきむしる, つねる
  • Berline

    ベルリン
  • Bernoulli

    ベルヌーイ
  • Bet tô ven

    ベートーヴェン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top