Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biên bản dỡ hàng

Mục lục

Kinh tế

におろしほうこくしょ - [荷下し報告書]
Category: 対外貿易
みずきりさいちょうほうこく - [水切最調報告]
Category: 対外貿易
りくあげほうこくしょ - [陸揚報告書]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top