Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Các nhóm xã hội

Kinh tế

しゃかいしゅうだん - [社会集団]
Category: マーケティング

Xem thêm các từ khác

  • Các nét của chữ hán

    じかく - [字画], đếm nét chữ hán: 字画を数える
  • Các nơi

    ほうぼう - [方々], かくち - [各地], かくしょ - [各所] - [cÁc sỞ], các nơi trên thế giới: 世界の各所から, các nơi giống...
  • Các nước

    れっこく - [列国], ばんこく - [万国], しょこく - [諸国], くにぐに - [国々], かっこく - [各国], かくこく - [各国], nước...
  • Các nước Bắc Âu

    ほくおうしょこく - [北欧諸国]
  • Các nước Scăngđivani

    ほくおうしょこく - [北欧諸国]
  • Các nước phát triển

    ぜんとじょうこく - [全途上国]
  • Các nước phía Nam

    なんごく - [南国] - [nam quỐc]
  • Các nước phương tây

    たいせい - [泰西], せいよう - [西洋], các bức họa nổi tiếng phương tây.: 泰西名画
  • Các nước vùng Đông Nam Á

    なんようしょとう - [南洋諸島] - [nam dƯƠng chƯ ĐẢo]
  • Các nước Đông Nam Á

    アセアン, hội nghị công nghệ hóa học các nước Đông nam Á: アセアン化学工業会議, hội nghi ngoại trưởng các nước...
  • Các nước Đông Á

    とうあしょこく - [東亜諸国] - [ĐÔng Á chƯ quỐc]
  • Các nước Đông Âu

    とうおうしょこく - [東欧諸国] - [ĐÔng Âu chƯ quỐc], người phương Đông: 東欧諸国の人
  • Các nước đang phát triển

    はってんとじょうこく - [発展途上国], しんこうこく - [新興国] - [tÂn hƯng quỐc], hỗ trợ kỹ thuật cho những nước...
  • Các octet định danh

    しきべつしオクテット - [識別子オクテット]
  • Các phe

    かくは - [各派] - [cÁc phÁi], chính trị gia của các phe phái: 各派の政治家
  • Các phe phái

    かくは - [各派] - [cÁc phÁi], chính trị gia của các phe phái: 各派の政治家
  • Các phái

    かくは - [各派] - [cÁc phÁi], chính trị gia của các đảng phái: 各派の政治家
  • Các phương tiện truyền thông

    ばいたい - [媒体], category : マーケティング
  • Các phản ứng ion hoá

    いおんかはんのう - [イオン化反応]
  • Các phần

    かくぶ - [各部] - [cÁc bỘ], các phần của chương trình làm việc: 業務計画の各部
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top