Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái quạt gấp

n

おうぎ - [扇]

Xem thêm các từ khác

  • Cái quặng

    じょうご
  • Cái radio

    ラジオ
  • Cái rãnh

    ハウジング, ホーシング
  • Cái rãnh nước

    クリーク, rãnh nước nông: 浅いクリーク
  • Cái rét

    さむさ - [寒さ]
  • Cái rìu

    ふきん - [斧斤] - [phỦ cÂn], なた, アックス, trong các truyện cổ tích thường xuất hiện cái rìu: 昔話にアックスがよく出てくる
  • Cái ròng rọc

    かっしゃ - [滑車]
  • Cái rọ

    ざる - [笊]
  • Cái sai

    ておち - [手落ち], xin lỗi về vấn đề xảy ra do sai lầm vào giai đoạn cuối: 手落ちにより最終段階で問題が起こってしまったことをわびる,...
  • Cái sai phát hiện khi chạy thử

    しこうさくご - [試行錯誤]
  • Cái sau

    こうしゃ - [後者], thelma và rebecca là hai kẻ tình nghi trong vụ việc đó, người đầu tiên là nguời có mái tóc vàng hoe,...
  • Cái suốt máy khâu

    シャトル
  • Cái sàng

    グリズリ, ストレーナ, explanation : かす取り スラグ取りの目的の為に湯口付近に設置するフィルタ状のもの
  • Cái sào

    ポール, とまりぎ - [止木] - [chỈ mỘc], とまりぎ - [止り木] - [chỈ mỘc], とまりぎ - [止まり木] - [chỈ mỘc], chim đậu...
  • Cái sườn nhà

    フレーム
  • Cái tem

    いんし - [印紙], trả tiền tem: 印紙税を払う, dán tem: 印紙を貼る, hãy cho tôi 2 cái tem : 印紙を二枚ください
  • Cái thang

    ラダー
  • Cái thiện

    よし - [善し]
  • Cái thiện và cái ác

    ぜんあく - [善悪], phân biệt được cái thiện và cái ác: 善悪の別なしる
  • Cái tháo bánh răng

    ギアウィズドロワ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top